Jubilo Iwata - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Jubilo Iwata
Dữ liệu đội bóng

Hạng 2 Nhật Bản
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/06/2025 17:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 14 | 4 | 56% | 10 | - | ||
21/06/2025 17:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 21 | 4 | 46% | 3 | - | ||
15/06/2025 15:00 | 4 - 0 (HT: 0-0) | 7 | 0 | 61% | 4 | - | ||
31/05/2025 12:40 | 2 - 2 (HT: 1-1) | 17 | 1 | 43% | 8 | - | ||
25/05/2025 12:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 21 | 2 | 44% | 11 | - | ||
17/05/2025 12:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 10 | 0 | 44% | 3 | - | ||
11/05/2025 11:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 7 | 2 | 51% | 7 | - | ||
06/05/2025 12:00 | 2 - 4 (HT: 0-3) | 17 | 2 | 56% | 5 | - | ||
03/05/2025 12:00 | 3 - 3 (HT: 0-2) | 20 | 3 | 49% | 6 | - | ||
29/04/2025 13:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 2 | - | 30% | 0 | - | ||
25/04/2025 17:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | 7 | 0 | 68% | 7 | - | ||
20/04/2025 12:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | 9 | 1 | 40% | 7 | - | ||
13/04/2025 13:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 2 | 0 | 63% | 8 | - | ||
05/04/2025 12:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 8 | 1 | 48% | 8 | - | ||
30/03/2025 13:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 19 | 1 | 48% | 3 | - |

Cúp Nhật Bản
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/06/2025 17:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | 1 | 58% | 11 | - |

J. League Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2025 12:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 50% | 4 | - | ||
04/06/2025 17:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | - | 63% | 4 | - | ||
21/05/2025 17:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 51% | 2 | - | ||
09/04/2025 17:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 50% | 9 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
AFC CHAMPIONS LEAGUE WINNER | 1 | 98/99 |
JAPANESE CHAMPION | 3 | 01/02, 98/99, 96/97 |
J. League Cup | 2 | 2010, 1998 |
JAPANESE CUP WINNER | 2 | 2003, 1982 |
JAPANESE SUPERCUP WINNER | 3 | 2004, 2003, 2000 |
Japanese second league Champion | 1 | 2021 |
JAPANESE REGIONAL CHAMPION | 2 | 77/78, 76/77 |
WINNER OF THE JAPANESE AMATEUR CHAMPIONSHIP | 2 | 91/92, 87/88 |
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...