Tokushima Vortis - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Tokushima Vortis
Dữ liệu đội bóng

Hạng 2 Nhật Bản
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/06/2025 16:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 19 | 1 | 49% | 8 | - | ||
21/06/2025 17:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 12 | 2 | 36% | 3 | - | ||
15/06/2025 17:00 | 3 - 3 (HT: 2-2) | 17 | 1 | 54% | 7 | - | ||
31/05/2025 16:05 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 11 | 2 | 56% | 3 | - | ||
25/05/2025 12:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 21 | 2 | 44% | 11 | - | ||
18/05/2025 16:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
11/05/2025 12:00 | 2 - 0 (HT: 2-0) | 15 | 4 | 41% | 5 | - | ||
06/05/2025 13:50 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 12 | 3 | 53% | 8 | - | ||
03/05/2025 11:30 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
29/04/2025 12:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | 10 | 0 | 48% | 7 | - | ||
26/04/2025 12:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 14 | 1 | 54% | 4 | - | ||
20/04/2025 12:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 12 | - | 66% | 7 | - | ||
13/04/2025 12:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 13 | 1 | 47% | 7 | - | ||
05/04/2025 12:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 7 | 1 | 55% | 7 | - | ||
30/03/2025 14:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 11 | 3 | 51% | 6 | - | ||
23/03/2025 12:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 1 | - | 61% | - | - | ||
15/03/2025 14:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 8 | 0 | 44% | 12 | - |

Cúp Nhật Bản
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/06/2025 16:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 49% | 13 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/05/2025 12:00 | 5 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

J. League Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/04/2025 17:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 38% | 4 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
Japanese second league Champion | 1 | 2020 |
WINNER OF THE JAPANESE AMATEUR CHAMPIONSHIP | 2 | 2004, 2003 |
Shikoku Soccer League Champion | 4 | 88/89, 80/81, 78/79, 77/78 |
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...