Maccabi Haifa - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Maccabi Haifa
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/07/2025 23:40 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | - | 32% | 1 | - |

VĐQG Israel
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/05/2025 00:30 | 2 - 3 (HT: 2-1) | 9 | 0 | 44% | 9 | 85% | ||
20/05/2025 00:30 | 0 - 3 (HT: 0-1) | 12 | 3 | 49% | 5 | 87% | ||
13/05/2025 00:30 | 4 - 1 (HT: 2-0) | 15 | 2 | 57% | 12 | - | ||
04/05/2025 00:30 | 1 - 5 (HT: 0-3) | 14 | 5 | 55% | 8 | - | ||
29/04/2025 00:30 | 1 - 2 (HT: 0-2) | 10 | 2 | 62% | 6 | - | ||
21/04/2025 00:15 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 16 | 4 | 51% | 7 | - | ||
15/04/2025 00:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 7 | 1 | 53% | 8 | - | ||
08/04/2025 00:30 | 0 - 3 (HT: 0-0) | 17 | 2 | 50% | 6 | - | ||
30/03/2025 00:15 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 16 | 3 | 44% | 10 | - | ||
17/03/2025 01:30 | 3 - 3 (HT: 2-2) | 17 | 4 | 47% | 3 | - | ||
10/03/2025 01:15 | 1 - 2 (HT: 0-1) | 13 | 1 | 62% | 10 | - | ||
04/03/2025 01:30 | 3 - 3 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
22/02/2025 20:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 11 | 2 | 63% | 9 | - | ||
18/02/2025 01:30 | 3 - 3 (HT: 0-2) | 12 | 3 | 67% | 10 | - | ||
11/02/2025 01:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 11 | 4 | 70% | 18 | - | ||
02/02/2025 00:30 | 1 - 3 (HT: 1-0) | 16 | 4 | 32% | 1 | - | ||
28/01/2025 01:30 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 9 | 2 | 27% | 0 | - | ||
18/01/2025 22:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 17 | 2 | 41% | 6 | - |

Cúp Israel
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/02/2025 01:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 59% | 8 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
ISRAELI CHAMPION | 15 | 22/23, 21/22, 20/21, 10/11, 08/09, 05/06, 04/05, 03/04, 01/02, 00/01, 93/94, 90/91, 88/89, 84/85, 83/84 |
ISRAELI CUP WINNER | 6 | 15/16, 97/98, 94/95, 92/93, 90/91, 61/62 |
Israel Super Cup Winner | 4 | 23/24, 21/22, 89/90, 85/86 |
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...