Sparta Prague - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Sparta Prague
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/06/2025 19:00 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | - | 50% | 9 | - |

VĐQG Séc
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/05/2025 21:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 8 | 2 | 50% | 10 | 77% | ||
18/05/2025 22:00 | 3 - 2 (HT: 3-0) | 9 | 3 | 45% | 4 | - | ||
11/05/2025 00:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 13 | 4 | 69% | 8 | - | ||
04/05/2025 23:30 | 1 - 3 (HT: 0-2) | 15 | 2 | 50% | 15 | - | ||
27/04/2025 23:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 11 | 2 | 56% | 3 | - | ||
13/04/2025 20:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 8 | 1 | 65% | 11 | - | ||
05/04/2025 21:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
30/03/2025 23:30 | 2 - 4 (HT: 1-2) | 11 | 3 | 50% | 5 | - | ||
16/03/2025 01:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 14 | 2 | 50% | 3 | - | ||
09/03/2025 01:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 11 | 0 | 50% | 5 | - | ||
01/03/2025 22:00 | 1 - 2 (HT: 1-1) | 10 | 3 | 50% | 4 | - | ||
23/02/2025 01:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | 8 | 1 | 50% | 9 | - | ||
16/02/2025 01:00 | 2 - 3 (HT: 2-2) | 9 | 1 | 50% | 7 | - | ||
10/02/2025 00:30 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 15 | 0 | 50% | 16 | - | ||
02/02/2025 19:00 | 0 - 2 (HT: 0-2) | 4 | 2 | 50% | 0 | - |

Cúp Séc
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/05/2025 00:00 | 3 - 1 (HT: 3-0) | - | 5 | 41% | 4 | - | ||
24/04/2025 00:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 45% | 4 | - | ||
10/04/2025 00:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | 2 | 56% | 6 | - | ||
26/02/2025 00:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 73% | 5 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
MITROPACUP | 3 | 1964, 1935, 1927 |
CZECH CHAMPION | 13 | 22/23, 13/14, 09/10, 06/07, 04/05, 02/03, 00/01, 99/00, 98/99, 97/98, 96/97, 94/95, 93/94 |
CZECH CUP WINNER | 11 | 91/92, 88/89, 87/88, 83/84, 79/80, 75/76, 74/75, 71/72, 45/46, 43/44, 42/43 |
CHAMPION OF CZECHOSLOVAKIA | 24 | 92/93, 90/91, 89/90, 88/89, 87/88, 86/87, 84/85, 83/84, 66/67, 64/65, 53/54, 51/52, 47/48, 45/46, 43/44, 38/39, 37/38, 35/36, 31/32, 1926/27, 1925/26, 1921/22, 1918/19, 1911/12 |
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...