Slavia Praha - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Slavia Praha
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Séc
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/05/2025 21:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | 12 | 1 | 50% | 10 | 77% | ||
18/05/2025 22:00 | 3 - 2 (HT: 0-1) | - | - | 50% | - | - | ||
11/05/2025 00:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 13 | 4 | 69% | 8 | - | ||
03/05/2025 21:00 | 4 - 3 (HT: 1-2) | 6 | 2 | 50% | 12 | - | ||
27/04/2025 00:00 | 0 - 5 (HT: 0-1) | 8 | 2 | 50% | 1 | - | ||
12/04/2025 21:00 | 0 - 4 (HT: 0-2) | 13 | - | 48% | 3 | - | ||
06/04/2025 00:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 8 | 1 | 66% | 14 | - | ||
30/03/2025 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 17 | 3 | 50% | 11 | - | ||
17/03/2025 00:30 | 3 - 0 (HT: 3-0) | 11 | 0 | 50% | 8 | - | ||
09/03/2025 01:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 11 | 0 | 50% | 5 | - | ||
03/03/2025 00:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 9 | 2 | 70% | 17 | - | ||
24/02/2025 00:30 | 1 - 3 (HT: 1-2) | 13 | 0 | 50% | 4 | - | ||
17/02/2025 00:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 8 | 1 | 50% | 8 | - | ||
08/02/2025 22:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 13 | 1 | 50% | 1 | - | ||
03/02/2025 00:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 6 | 0 | 50% | 15 | - |

Cúp Séc
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/04/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 59% | 6 | - | ||
27/02/2025 01:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | 67% | 17 | - |

C2
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 03:00 | 2 - 2 (HT: 0-0) | 8 | 4 | 60% | 13 | 78% | ||
24/01/2025 03:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 11 | 2 | 46% | 7 | 79% |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 21:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 0 | - | 5 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
MITROPACUP | 1 | 1938 |
CZECH CHAMPION | 7 | 20/21, 19/20, 18/19, 16/17, 08/09, 07/08, 95/96 |
CZECH CUP WINNER | 4 | 73/74, 44/45, 41/42, 40/41 |
CHAMPION OF CZECHOSLOVAKIA | 14 | 46/47, 42/43, 41/42, 40/41, 39/40, 36/37, 34/35, 33/34, 32/33, 30/31, 1929/30, 1928/29, 1924/25, 1912/13 |
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...