Olympiakos Piraeus - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Olympiakos Piraeus

HLV: Jose Luis Mendilibar
Sân vận động: Karaiskakis Stadium
Sức chứa: 33500
Thành lập: 1925-5-26

Dữ liệu đội bóng

Cúp Hy Lạp

Cúp Hy Lạp

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
18/05/2025
00:00
0 - 2
(HT: 0-1)
- 4 39% 4 -
03/04/2025
00:30
2 - 0
(HT: 1-0)
- 3 47% 8 -
27/02/2025
01:00
6 - 0
(HT: 3-0)
- 3 42% 5 -
06/02/2025
00:30
1 - 0
(HT: 0-0)
- 3 60% 13 -
VĐQG Hy Lạp

VĐQG Hy Lạp

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
12/05/2025
00:00
0 - 1
(HT: 0-0)
6 2 50% 9 76%
05/05/2025
00:00
4 - 2
(HT: 2-2)
12 1 51% 6 76%
28/04/2025
00:00
0 - 2
(HT: 0-1)
20 4 59% 11 78%
14/04/2025
01:00
1 - 0
(HT: 0-0)
13 2 53% 7 65%
06/04/2025
23:30
2 - 1
(HT: 2-0)
14 3 40% 5 64%
31/03/2025
01:00
4 - 2
(HT: 2-1)
20 1 50% 4 66%
10/03/2025
00:00
1 - 0
(HT: 1-0)
10 0 64% 13 83%
03/03/2025
01:30
0 - 1
(HT: 0-0)
10 2 49% 6 69%
24/02/2025
01:30
2 - 1
(HT: 2-1)
14 2 51% 11 81%
16/02/2025
22:00
0 - 4
(HT: 0-2)
8 0 39% 4 74%
09/02/2025
22:00
1 - 1
(HT: 1-1)
13 3 69% 19 83%
02/02/2025
21:30
0 - 1
(HT: 0-0)
11 3 32% 4 60%
27/01/2025
01:30
1 - 1
(HT: 1-0)
17 3 39% 6 73%
C2

C2

Ngày Đội nhà Tỷ số Đội khách Lỗi Thẻ vàng TL kiểm soát Sút bóng OT Chuyền bóng TC
14/03/2025
00:45
2 - 1
(HT: 0-1)
12 3 69% 18 88%
07/03/2025
03:00
3 - 0
(HT: 2-0)
8 0 48% 5 79%
31/01/2025
03:00
3 - 0
(HT: 0-0)
2 - 36% - 56%

Danh hiệu đội bóng

Liên đoàn Số lần vô địch Mùa/năm
GREEK CHAMPION 47 21/22, 20/21, 19/20, 16/17, 15/16, 14/15, 13/14, 12/13, 11/12, 10/11, 08/09, 07/08, 06/07, 05/06, 04/05, 02/03, 01/02, 00/01, 99/00, 98/99, 97/98, 96/97, 86/87, 82/83, 81/82, 80/81, 79/80, 74/75, 73/74, 72/73, 66/67, 65/66, 58/59, 57/58, 56/57, 55/56, 54/55, 53/54, 50/51, 47/48, 46/47, 37/38, 36/37, 35/36, 33/34, 32/33, 30/31
KYPELLO ELLADOS WINNER 28 19/20, 14/15, 12/13, 11/12, 08/09, 07/08, 05/06, 04/05, 98/99, 91/92, 89/90, 80/81, 74/75, 72/73, 70/71, 67/68, 64/65, 62/63, 60/61, 59/60, 58/59, 57/58, 56/57, 53/54, 52/53, 51/52, 50/51, 46/47
Greek Super Cup winner 4 06/07, 91/92, 86/87, 79/80
Conference League winner 1 23/24

Sơ lược đội bóng

Đang cập nhật

Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...