Panathinaikos - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Panathinaikos
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Hy Lạp
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/05/2025 00:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 6 | 2 | 50% | 9 | 76% | ||
05/05/2025 00:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | 16 | 5 | 58% | 11 | 76% | ||
28/04/2025 00:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
13/04/2025 23:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
07/04/2025 01:30 | 3 - 1 (HT: 1-0) | 15 | 1 | 36% | 4 | 60% | ||
31/03/2025 01:00 | 4 - 2 (HT: 2-1) | 20 | 1 | 50% | 4 | 66% | ||
10/03/2025 00:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 23 | 3 | 31% | 6 | 69% | ||
02/03/2025 01:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 21 | 3 | 53% | 10 | 82% | ||
23/02/2025 22:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | 11 | 2 | 28% | 4 | 60% | ||
16/02/2025 22:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 25 | 3 | 60% | 13 | 81% | ||
10/02/2025 00:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 16 | 3 | 42% | 7 | 78% | ||
01/02/2025 23:00 | 3 - 2 (HT: 0-2) | 10 | 1 | 66% | 10 | 88% | ||
27/01/2025 01:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 17 | 3 | 39% | 6 | 73% | ||
20/01/2025 01:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 14 | 4 | 27% | 4 | 64% |

Europa Conference League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/03/2025 03:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | 26 | 4 | 50% | 6 | 83% | ||
07/03/2025 00:45 | 3 - 2 (HT: 2-2) | - | - | - | - | - | ||
21/02/2025 03:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 12 | 3 | 64% | 12 | 86% | ||
14/02/2025 00:45 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 18 | 3 | 34% | 5 | 71% |

Cúp Hy Lạp
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/02/2025 00:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 60% | 13 | - | ||
16/01/2025 00:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | 43% | 4 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
BALKAN CUP WINNER | 1 | 76/77 |
GREEK CHAMPION | 20 | 09/10, 03/04, 95/96, 94/95, 90/91, 89/90, 85/86, 83/84, 76/77, 71/72, 69/70, 68/69, 64/65, 63/64, 61/62, 60/61, 59/60, 52/53, 48/49, 1929/30 |
KYPELLO ELLADOS WINNER | 19 | 21/22, 13/14, 09/10, 03/04, 94/95, 93/94, 92/93, 90/91, 88/89, 87/88, 85/86, 83/84, 81/82, 76/77, 68/69, 66/67, 54/55, 47/48, 39/40 |
GREEK SUPER CUP WINNER (ELLINIKO SUPER CUP) | 5 | 93/94, 92/93, 87/88, 69/70, 47/48 |
Greek Super Cup winner | 5 | 93/94, 92/93, 87/88, 69/70, 47/48 |
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...