U21 Ukraine - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

U21 Ukraine
Dữ liệu đội bóng

Euro U21
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/06/2025 23:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 14 | 2 | 47% | 10 | 89% | ||
15/06/2025 23:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 8 | 1 | 45% | 8 | 85% | ||
12/06/2025 23:00 | 2 - 3 (HT: 1-0) | 9 | 2 | 55% | 9 | 86% |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2025 01:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | 48% | 9 | - | ||
25/03/2025 21:00 | 3 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 49% | 9 | - | ||
21/03/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
20/11/2024 00:15 | 2 - 2 (HT: 2-1) | - | 1 | 54% | 4 | - | ||
16/11/2024 00:30 | 3 - 3 (HT: 3-1) | - | 1 | 56% | 6 | - | ||
23/03/2024 01:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 0 | - | 10 | - | ||
08/09/2023 23:15 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 17 | 3 | 47% | 5 | - |

VCK U21 Châu Âu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/10/2024 01:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 3 | 4 | 50% | 1 | - | ||
12/10/2024 01:45 | 2 - 1 (HT: 0-0) | 10 | 3 | 63% | 10 | - | ||
11/09/2024 01:45 | 1 - 2 (HT: 0-2) | 9 | 1 | 50% | 9 | - | ||
06/09/2024 23:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 7 | 0 | 7% | 4 | - | ||
26/03/2024 19:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | 9 | 2 | 32% | 1 | - | ||
22/11/2023 01:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 10 | 1 | 68% | 12 | - | ||
18/11/2023 01:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | 14 | 1 | 69% | 5 | - | ||
16/10/2023 23:30 | 3 - 2 (HT: 2-0) | 9 | 2 | 32% | 6 | - | ||
13/10/2023 00:30 | 0 - 3 (HT: 0-1) | 9 | 5 | 39% | 10 | - | ||
12/09/2023 23:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 4 | 1 | 59% | 5 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...