U21 Anh - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

U21 Anh
Dữ liệu đội bóng

Euro U21
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/06/2025 02:00 | 2 - 2 (HT: 2-1) | 15 | 3 | 43% | 8 | 86% | ||
25/06/2025 23:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | 8 | 1 | 48% | 8 | 87% | ||
22/06/2025 02:00 | 1 - 3 (HT: 1-2) | 10 | 0 | 57% | 9 | 89% | ||
19/06/2025 02:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | 10 | 1 | 65% | 15 | 91% | ||
15/06/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 7 | 2 | 64% | 15 | 92% | ||
13/06/2025 02:00 | 1 - 3 (HT: 0-1) | 11 | 0 | 32% | 3 | 80% |

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 02:45 | 4 - 2 (HT: 2-1) | - | 1 | 59% | 4 | - | ||
22/03/2025 03:00 | 5 - 3 (HT: 3-2) | - | 0 | 53% | 5 | - | ||
19/11/2024 00:45 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 64% | 12 | - | ||
16/11/2024 00:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 51% | 12 | - | ||
10/09/2024 01:45 | 4 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 61% | 8 | - |

VCK U21 Châu Âu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/10/2024 01:30 | 7 - 0 (HT: 2-0) | 14 | 0 | 71% | 15 | - | ||
12/10/2024 01:45 | 2 - 1 (HT: 0-0) | 10 | 3 | 63% | 10 | - | ||
07/09/2024 01:45 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 3 | 20% | 4 | - | ||
27/03/2024 02:00 | 7 - 0 (HT: 2-0) | 7 | 0 | 65% | 11 | - | ||
22/03/2024 19:00 | 1 - 5 (HT: 0-2) | 14 | 3 | 28% | 7 | - | ||
22/11/2023 02:45 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 4 | 1 | 76% | 15 | - | ||
18/11/2023 22:59 | 0 - 3 (HT: 0-2) | 11 | 1 | 25% | 0 | - | ||
16/10/2023 23:30 | 3 - 2 (HT: 2-0) | 9 | 2 | 32% | 6 | - | ||
13/10/2023 01:45 | 9 - 1 (HT: 3-1) | 4 | 0 | 67% | 9 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...