Omonia Nicosia FC - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Omonia Nicosia FC
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/07/2025 16:30 | 2 - 2 (HT: 2-0) | - | 1 | 50% | 1 | - |

VĐQG Síp
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/05/2025 23:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
12/05/2025 23:00 | 3 - 3 (HT: 1-3) | 3 | 0 | 50% | 10 | - | ||
04/05/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 2 | 49% | 8 | - | ||
26/04/2025 23:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | 12 | 2 | 57% | 7 | - | ||
22/04/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 6 | 0 | 50% | 11 | - | ||
13/04/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 14 | 2 | 50% | 8 | - | ||
06/04/2025 23:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 10 | 4 | 50% | 3 | - | ||
01/04/2025 22:00 | 3 - 1 (HT: 0-1) | 14 | 4 | 58% | 9 | - | ||
30/03/2025 00:30 | 3 - 1 (HT: 1-0) | 15 | 0 | 50% | 11 | - | ||
17/03/2025 01:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 11 | 1 | 50% | 4 | - | ||
09/03/2025 00:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | 9 | 1 | 50% | 10 | - | ||
02/03/2025 00:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 24 | 5 | 50% | 3 | - | ||
25/02/2025 00:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 14 | 0 | 50% | 13 | - | ||
16/02/2025 22:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | 9 | 1 | 59% | 13 | - | ||
08/02/2025 00:00 | 2 - 3 (HT: 1-0) | 19 | 3 | 54% | 8 | - |

Cúp Síp
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/05/2025 23:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 0 | 42% | 3 | - | ||
30/04/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Europa Conference League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/02/2025 00:45 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 10 | 1 | 51% | 12 | 82% | ||
14/02/2025 03:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 9 | 2 | 40% | 7 | 79% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
CYPRIAN CHAMPION | 21 | 20/21, 09/10, 02/03, 00/01, 92/93, 88/89, 86/87, 84/85, 83/84, 82/83, 81/82, 80/81, 78/79, 77/78, 76/77, 75/76, 74/75, 73/74, 71/72, 65/66, 60/61 |
CYPRIOT CUP WINNER | 15 | 21/22, 11/12, 10/11, 04/05, 99/00, 93/94, 90/91, 87/88, 82/83, 81/82, 80/81, 79/80, 73/74, 71/72, 64/65 |
Cypriot Super Cup Winner | 17 | 21/22, 12/13, 10/11, 05/06, 03/04, 01/02, 94/95, 91/92, 89/90, 88/89, 87/88, 83/84, 82/83, 81/82, 80/81, 79/80, 66/67 |
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...