FC Shakhtar Donetsk - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

FC Shakhtar Donetsk
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Ukraine
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/05/2025 19:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 11 | 5 | 29% | 4 | - | ||
18/05/2025 19:30 | 1 - 4 (HT: 1-1) | 2 | 0 | 35% | 5 | - | ||
09/05/2025 19:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 15 | 4 | 50% | 3 | - | ||
03/05/2025 17:00 | 0 - 3 (HT: 0-0) | 9 | 1 | 31% | 2 | - | ||
27/04/2025 22:00 | 2 - 2 (HT: 2-0) | 5 | 1 | 50% | 0 | - | ||
19/04/2025 22:00 | 2 - 4 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
16/04/2025 19:30 | 1 - 2 (HT: 0-1) | 2 | 1 | 50% | 5 | - | ||
11/04/2025 19:30 | 1 - 4 (HT: 0-3) | 6 | - | 46% | 1 | - | ||
06/04/2025 22:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | 0 | 0 | 53% | 9 | - | ||
29/03/2025 20:30 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 14 | 2 | 38% | 11 | - | ||
11/03/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 12 | 2 | 44% | 1 | - | ||
06/03/2025 23:20 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 7 | 2 | 64% | 9 | - | ||
01/03/2025 23:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 2 | 50% | 1 | - | ||
24/02/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 9 | 3 | 68% | 15 | - |

Cúp Ukraine
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/05/2025 22:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 11 | 2 | 52% | 5 | - | ||
23/04/2025 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 18 | 2 | 36% | 6 | - | ||
02/04/2025 18:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 5 | - | - | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 17:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
13/02/2025 21:00 | 1 - 3 (HT: 0-2) | - | 1 | - | 2 | - | ||
09/02/2025 19:30 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
EUROPA LEAGUE WINNER | 1 | 08/09 |
SCOTTISH LEAGUE CUP WINNER | 4 | 82/83, 79/80, 61/62, 60/61 |
UKRAINIAN CHAMPION | 14 | 22/23, 19/20, 18/19, 17/18, 16/17, 13/14, 12/13, 11/12, 10/11, 09/10, 07/08, 05/06, 04/05, 01/02 |
UKRAINIAN CUP WINNER | 13 | 18/19, 17/18, 16/17, 15/16, 12/13, 11/12, 10/11, 07/08, 03/04, 01/02, 00/01, 96/97, 94/95 |
UKRAINIAN SUPER CUP WINNER (SUBERKUBOK) | 9 | 21/22, 17/18, 15/16, 14/15, 13/14, 12/13, 10/11, 08/09, 05/06 |
Soviet Cup Winner | 4 | 1983, 1980, 1962, 1961 |
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...