Aston Villa - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Aston Villa
Dữ liệu đội bóng

Ngoại hạng Anh
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/05/2025 22:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 2 | 67% | 14 | 88% | ||
17/05/2025 01:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 5 | 1 | 68% | 11 | 90% | ||
10/05/2025 23:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 19 | 4 | 66% | 6 | 87% | ||
03/05/2025 18:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 6 | 0 | 52% | 5 | 87% | ||
23/04/2025 02:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 9 | 3 | 62% | 8 | 90% | ||
19/04/2025 23:30 | 4 - 1 (HT: 1-1) | 9 | 1 | 48% | 10 | 85% | ||
12/04/2025 21:00 | 0 - 3 (HT: 0-0) | 11 | 3 | 39% | 4 | 86% | ||
05/04/2025 23:30 | 2 - 1 (HT: 2-0) | 7 | 2 | 54% | 9 | 86% | ||
03/04/2025 01:45 | 0 - 3 (HT: 0-0) | 16 | 2 | 55% | 5 | 86% | ||
09/03/2025 00:30 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 10 | 2 | 60% | 10 | 86% | ||
26/02/2025 02:30 | 4 - 1 (HT: 1-0) | 19 | 3 | 36% | 13 | 74% | ||
23/02/2025 00:30 | 2 - 1 (HT: 0-1) | 14 | 1 | 54% | 6 | 88% |

Cúp FA
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/04/2025 23:15 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 9 | 3 | 30% | 5 | 73% | ||
30/03/2025 19:30 | 0 - 3 (HT: 0-0) | 16 | 2 | 29% | 3 | 71% | ||
01/03/2025 03:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 0 | - | 76% | - | 89% |

C1
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/04/2025 02:00 | 3 - 2 (HT: 1-2) | 15 | 1 | 34% | 9 | 76% | ||
10/04/2025 02:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | 9 | 0 | 76% | 17 | 95% | ||
13/03/2025 03:00 | 3 - 0 (HT: 0-0) | 7 | 0 | 51% | 4 | 94% | ||
05/03/2025 00:45 | 1 - 3 (HT: 1-1) | 7 | - | 56% | 8 | 90% |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/03/2025 01:00 | 1 - 3 (HT: 1-3) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
Premiership Champion | 7 | 80/81, 1909/10, 1899/00, 1898/99, 1896/97, 1895/96, 1893/94 |
FA CUP WINNER | 7 | 56/57, 1919/20, 1912/13, 1904/05, 1896/97, 1894/95, 1886/87 |
THE LEAGUE CUP WINNER | 5 | 95/96, 93/94, 76/77, 74/75, 60/61 |
ENGLISH SUPERCUP WINNER | 1 | 81/82 |
UEFA SUPER CUP WINNER | 1 | 82/83 |
CHAMPIONS LEAGUE WINNER | 1 | 81/82 |
English 2nd tier champion | 2 | 59/60, 37/38 |
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...