Cove Rangers - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Cove Rangers
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/07/2025 01:00 | 4 - 1 (HT: 0-1) | 5 | 0 | 64% | 12 | - | ||
28/06/2025 19:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | - | 58% | 6 | - |

Scotland Championship
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/05/2025 23:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 57% | 6 | - | ||
15/05/2025 02:10 | 1 - 2 (HT: 1-1) | - | 1 | 46% | 6 | - | ||
10/05/2025 21:00 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 3 | 47% | 4 | - | ||
07/05/2025 01:45 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 60% | 6 | - |

Scotland League 1
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/05/2025 21:00 | 2 - 4 (HT: 0-2) | 5 | 1 | 50% | 5 | - | ||
26/04/2025 21:00 | 2 - 2 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
12/04/2025 21:00 | 1 - 3 (HT: 0-2) | 4 | 1 | 50% | 4 | - | ||
05/04/2025 21:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | 3 | 2 | 50% | 6 | - | ||
29/03/2025 22:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
23/03/2025 00:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 2 | 50% | 9 | - | ||
15/03/2025 22:00 | 2 - 2 (HT: 0-0) | 4 | 2 | 50% | 8 | - | ||
12/03/2025 02:45 | 0 - 4 (HT: 0-1) | 2 | 1 | 50% | 2 | - | ||
08/03/2025 22:00 | 3 - 1 (HT: 2-1) | 16 | 1 | 50% | 5 | - | ||
01/03/2025 22:00 | 2 - 1 (HT: 0-1) | 8 | 1 | 50% | 4 | - | ||
22/02/2025 22:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 9 | 0 | 50% | 11 | - | ||
15/02/2025 22:00 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | - | 50% | - | - | ||
12/02/2025 02:45 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 4 | 1 | 50% | 9 | - |

Cúp FA Scotland
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 22:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 57% | 2 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
Highland League Cup Winner | 6 | 18/19, 16/17, 14/15, 00/01, 99/00, 94/95 |
Scottish Third Division champion | 1 | 21/22 |
Highland League Champion | 7 | 18/19, 17/18, 15/16, 12/13, 08/09, 07/08, 00/01 |
SCOTTISH FOURTH LEAGUE CHAMPION | 1 | 19/20 |
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...