Ukraine - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Ukraine
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/06/2025 04:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | 11 | 3 | 48% | 1 | - | ||
08/06/2025 02:30 | 4 - 2 (HT: 3-0) | 16 | 1 | 37% | 7 | 81% | ||
11/06/2024 22:59 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
08/06/2024 01:45 | 3 - 1 (HT: 3-1) | 6 | 0 | 67% | 10 | - | ||
04/06/2024 01:45 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 12 | - | 62% | 22 | - |

UEFA Nations League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2025 02:45 | 3 - 0 (HT: 0-0) | 9 | 1 | 70% | 13 | 87% | ||
21/03/2025 02:45 | 3 - 1 (HT: 0-1) | 7 | 0 | 44% | 4 | 86% | ||
20/11/2024 02:45 | 1 - 2 (HT: 0-2) | 12 | 3 | 55% | 6 | 89% | ||
17/11/2024 00:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 8 | 2 | 58% | 15 | 87% | ||
15/10/2024 01:45 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 7 | 1 | 52% | 10 | 79% | ||
12/10/2024 01:45 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 10 | 4 | 41% | 9 | 78% | ||
11/09/2024 01:45 | 3 - 2 (HT: 2-1) | 16 | 5 | 43% | 9 | 76% | ||
08/09/2024 01:45 | 1 - 2 (HT: 0-0) | 17 | 0 | 59% | 12 | 87% |

Euro 2024
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/06/2024 22:59 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 9 | 1 | 40% | 5 | 84% | ||
21/06/2024 20:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | 9 | 0 | 55% | 4 | 90% | ||
17/06/2024 20:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 9 | 1 | 29% | 4 | 72% | ||
27/03/2024 02:45 | 2 - 1 (HT: 0-1) | 8 | 2 | 60% | 8 | 84% | ||
22/03/2024 02:45 | 1 - 2 (HT: 0-0) | 14 | 4 | 34% | 5 | - | ||
21/11/2023 02:45 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 14 | 1 | 41% | 2 | 81% | ||
18/10/2023 01:45 | 1 - 3 (HT: 1-2) | 15 | 1 | 34% | 8 | 77% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...