Fredrikstad - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Fredrikstad
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Na Uy
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/06/2025 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
23/06/2025 00:15 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 12 | 2 | 43% | 9 | 79% | ||
01/06/2025 19:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 12 | 2 | 50% | 8 | 79% | ||
29/05/2025 00:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 9 | 0 | 41% | 6 | 84% | ||
24/05/2025 21:00 | 4 - 3 (HT: 2-2) | 10 | 1 | 56% | 11 | 75% | ||
16/05/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 10 | 1 | 38% | 5 | 80% | ||
11/05/2025 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 10 | 2 | 59% | 6 | 82% | ||
27/04/2025 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 9 | 2 | 42% | 9 | 70% | ||
21/04/2025 22:00 | 3 - 1 (HT: 3-1) | 14 | 1 | 36% | 5 | 73% | ||
10/04/2025 00:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 16 | 2 | 46% | 8 | 81% | ||
05/04/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 14 | 1 | 58% | 10 | - | ||
30/03/2025 00:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | 8 | 0 | 28% | 7 | 57% |

Cúp Na Uy
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/05/2025 00:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 12 | 3 | 56% | 6 | - | ||
07/05/2025 23:00 | 1 - 3 (HT: 0-1) | - | 2 | 42% | 6 | - | ||
24/04/2025 23:00 | 0 - 5 (HT: 0-3) | - | - | 47% | 4 | - | ||
12/04/2025 21:00 | 0 - 4 (HT: 0-1) | - | 2 | - | 2 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/03/2025 21:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
15/03/2025 20:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | 2 | 50% | 2 | - | ||
08/03/2025 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 0 | - | 1 | - | ||
01/03/2025 18:30 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 50% | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
NORWEGIAN CHAMPION | 9 | 60/61, 59/60, 56/57, 53/54, 51/52, 50/51, 48/49, 38/39, 37/38 |
NORWEGIAN CUP WINNER | 12 | 2006, 83/84, 65/66, 60/61, 56/57, 49/50, 39/40, 39/40, 37/38, 35/36, 34/35, 31/32 |
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...