Universidad de Chile - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Universidad de Chile
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Chilê
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/06/2025 02:00 | 3 - 1 (HT: 0-1) | 11 | 2 | 66% | 9 | 83% | ||
16/06/2025 02:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 12 | 4 | 36% | 1 | 66% | ||
01/06/2025 02:00 | 6 - 0 (HT: 3-0) | 8 | 0 | 55% | 10 | 83% | ||
24/05/2025 05:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 8 | 1 | 34% | 9 | 64% | ||
19/05/2025 05:30 | 5 - 1 (HT: 5-0) | 11 | 0 | 54% | 6 | 83% | ||
04/05/2025 03:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 12 | 2 | 63% | 14 | 81% | ||
28/04/2025 02:00 | 2 - 3 (HT: 0-1) | 6 | 2 | 58% | 9 | 81% | ||
18/04/2025 05:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | 11 | 1 | 58% | 11 | 87% | ||
28/03/2025 06:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 1 | 0 | 33% | 1 | 65% |

Cúp Chilê
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/06/2025 05:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | 10 | 3 | 66% | 19 | 79% | ||
08/06/2025 23:30 | 2 - 1 (HT: 2-1) | 14 | 3 | 39% | 8 | 69% | ||
10/05/2025 06:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 0 | 47% | 10 | - | ||
06/04/2025 03:30 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | - | 52% | 3 | - | ||
23/03/2025 03:30 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 3 | 60% | 14 | - |

Copa Libertadores
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/05/2025 07:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 3 | - | 57% | 4 | 90% | ||
14/05/2025 07:30 | 4 - 0 (HT: 1-0) | 0 | 0 | 77% | 3 | 84% | ||
08/05/2025 07:00 | 0 - 3 (HT: 0-3) | 15 | 2 | 60% | 8 | 78% | ||
23/04/2025 06:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 4 | 0 | 33% | 3 | 74% | ||
09/04/2025 07:30 | 1 - 2 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
03/04/2025 07:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 12 | 4 | 40% | 4 | 80% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
COPA SUDAMERICANA WINNER | 1 | 2011 |
CHILEAN CHAMPION | 18 | 16/17, 13/14, 11/12, 10/11, 10/11, 08/09, 03/04, 99/00, 98/99, 94/95, 1994, 68/69, 66/67, 64/65, 63/64, 61/62, 58/59, 39/40 |
CHINESE CHAMPION | 7 | 2017, 2014, 2012, 2011, 2011, 2009, 2004 |
Chilean Super Cup Winner | 1 | 2015 |
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...