FC Sheriff - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

FC Sheriff
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Moldova
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/06/2025 22:00 | 5 - 1 (HT: 3-0) | - | - | - | - | - | ||
22/06/2025 22:00 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | 1 | 36% | 1 | - | ||
19/05/2025 00:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 59% | 6 | - | ||
11/05/2025 00:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | - | - | - | ||
05/05/2025 00:00 | 3 - 1 (HT: 2-1) | - | 1 | 49% | 6 | - | ||
27/04/2025 00:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 35% | 4 | - | ||
19/04/2025 19:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
13/04/2025 22:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | 2 | 50% | 5 | - | ||
05/04/2025 22:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
29/03/2025 23:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 50% | 3 | - | ||
15/03/2025 22:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 55% | 6 | - | ||
09/03/2025 20:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | 65% | 5 | - |

Cúp Quốc gia Moldova
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/05/2025 23:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 64% | 20 | - | ||
14/05/2025 23:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 51% | 2 | - | ||
30/04/2025 23:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
16/04/2025 22:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | 54% | 3 | - | ||
02/04/2025 22:00 | 4 - 1 (HT: 3-0) | - | - | 58% | 7 | - | ||
02/03/2025 20:00 | 9 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/03/2025 20:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
20/02/2025 15:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
MOLDAVIAN CHAMPION | 20 | 22/23, 21/22, 20/21, 2019, 2018, 2017, 15/16, 13/14, 12/13, 11/12, 09/10, 08/09, 07/08, 06/07, 05/06, 04/05, 03/04, 02/03, 01/02, 00/01 |
MOLDAVIAN CUP WINNER | 12 | 22/23, 21/22, 18/19, 16/17, 14/15, 09/10, 08/09, 07/08, 05/06, 01/02, 00/01, 98/99 |
Moldovan supercup winner | 7 | 15/16, 14/15, 12/13, 06/07, 04/05, 03/04, 02/03 |
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...