Armenia - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Armenia
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu quốc tế
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/06/2025 01:00 | 2 - 2 (HT: 1-1) | 18 | 1 | 45% | 2 | - | ||
07/06/2025 00:00 | 5 - 2 (HT: 1-2) | 8 | 1 | 53% | 18 | - | ||
07/06/2024 22:59 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 10 | - | 50% | 6 | - | ||
04/06/2024 22:59 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | 1 | 54% | 3 | - | ||
27/03/2024 02:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 14 | 2 | 67% | 7 | - | ||
22/03/2024 22:59 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 11 | 0 | 50% | 6 | - | ||
17/10/2023 20:00 | 3 - 1 (HT: 1-0) | 14 | 1 | 55% | 6 | - |

UEFA Nations League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/03/2025 21:00 | 6 - 1 (HT: 5-0) | 10 | 1 | 64% | 7 | 88% | ||
21/03/2025 00:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
17/11/2024 21:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | 5 | - | 48% | 3 | 78% | ||
15/11/2024 00:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 6 | 3 | 73% | 16 | 87% | ||
13/10/2024 23:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 10 | 2 | 58% | 12 | 85% | ||
11/10/2024 01:45 | 2 - 2 (HT: 1-1) | 10 | 1 | 42% | 6 | 76% | ||
11/09/2024 01:45 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 8 | 4 | 42% | 8 | 81% | ||
07/09/2024 23:00 | 4 - 1 (HT: 2-1) | 9 | 0 | 59% | 11 | 88% |

Euro 2024
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2023 02:45 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 6 | 0 | 67% | 7 | 89% | ||
18/11/2023 21:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | 11 | 1 | 52% | 11 | 84% | ||
12/10/2023 22:59 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 9 | 2 | 35% | 2 | 71% | ||
11/09/2023 22:59 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 7 | 0 | 32% | 2 | 75% | ||
09/09/2023 01:45 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 6 | 3 | 65% | 8 | 85% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...