The New Saints - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

The New Saints
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/07/2025 01:45 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
28/06/2025 01:45 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | 55% | 5 | - | ||
18/06/2025 01:45 | 2 - 2 (HT: 0-0) | 10 | - | 50% | 7 | - |

Cúp Wales FA
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/05/2025 22:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 52% | - | - | ||
16/03/2025 19:45 | 0 - 5 (HT: 0-5) | - | 2 | - | 4 | - | ||
15/02/2025 21:00 | 5 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | 12 | - |

VĐQG Wales
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/04/2025 01:45 | 2 - 1 (HT: 1-0) | - | - | 61% | 2 | - | ||
29/03/2025 21:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | - | 49% | 4 | - | ||
22/03/2025 21:30 | 0 - 6 (HT: 0-2) | - | - | - | - | - | ||
12/03/2025 02:45 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | 68% | 8 | - | ||
08/03/2025 19:15 | 5 - 1 (HT: 3-1) | - | 1 | 64% | 8 | - | ||
22/02/2025 02:45 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
12/02/2025 02:45 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 4 | 36% | 4 | - | ||
08/02/2025 19:15 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 61% | 7 | - | ||
01/02/2025 21:30 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 52% | 9 | - | ||
15/01/2025 02:45 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | 32% | 3 | - | ||
04/01/2025 21:30 | 2 - 1 (HT: 0-1) | - | 0 | 79% | 11 | - | ||
31/12/2024 21:30 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | 2 | 58% | 12 | - | ||
26/12/2024 21:30 | 2 - 5 (HT: 2-3) | - | 1 | 43% | 3 | - |

Wales League Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/03/2025 02:45 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 24% | 0 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
Welsh Champion | 14 | 21/22, 18/19, 17/18, 16/17, 15/16, 14/15, 13/14, 12/13, 11/12, 09/10, 06/07, 05/06, 04/05, 99/00 |
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...