Kitchee - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Kitchee
Dữ liệu đội bóng

Hồng Kông Premier League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/05/2025 14:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 48% | 4 | - | ||
17/05/2025 17:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 62% | 11 | - | ||
04/05/2025 14:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 45% | 3 | - | ||
26/04/2025 14:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 61% | 9 | - | ||
12/04/2025 17:00 | 4 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | 42% | 3 | - | ||
05/04/2025 17:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | 3 | 53% | 11 | - | ||
29/03/2025 14:00 | 1 - 3 (HT: 0-0) | - | 4 | 42% | 1 | - | ||
15/03/2025 17:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 56% | 6 | - | ||
08/03/2025 14:00 | 5 - 0 (HT: 3-0) | - | 3 | 51% | 8 | - | ||
26/02/2025 19:00 | 2 - 3 (HT: 2-0) | - | 3 | 52% | 5 | - | ||
16/02/2025 15:30 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | 3 | 42% | 0 | - | ||
09/02/2025 14:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | 1 | 34% | 1 | - | ||
02/02/2025 17:00 | 3 - 0 (HT: 3-0) | - | 3 | 54% | 3 | - | ||
26/01/2025 14:00 | 1 - 2 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
18/01/2025 17:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 4 | 51% | 6 | - | ||
11/01/2025 14:00 | 1 - 1 (HT: 1-0) | - | 4 | 37% | 2 | - |

Cup Hong Kong Elite
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/03/2025 17:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
15/12/2024 17:00 | 0 - 3 (HT: 0-0) | - | 2 | 60% | - | - | ||
08/12/2024 14:00 | 3 - 1 (HT: 3-1) | - | 1 | 57% | 9 | - |

Hồng Kông FA Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/03/2025 14:00 | 2 - 2 (HT: 2-1) | - | 2 | 49% | 3 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
Hong Kong cup winner | 7 | 22/23, 18/19, 17/18, 16/17, 14/15, 12/13, 11/12 |
League Cup Winner Hong Kong | 5 | 15/16, 14/15, 11/12, 06/07, 05/06 |
HONG KONG CHAMPION | 1 | 20/21 19/20 |
HONG KONG SENIOR CHALLENGE SHIELD WINNER | 8 | 22/23, 18/19, 16/17, 05/06, 63/64, 59/60, 53/54, 49/50 |
2ND LEAGUE CHAMPION HONG KONG 2nd League Champion | 1 | 10/11 |
2nd League Champion Hong Kong | 3 | 02/03, 91/92, 50/51 |
Hong Kong Sapling Cup Winner | 2 | 19/20, 17/18 |
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...