Thesprotos - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Thesprotos
Dữ liệu đội bóng

Greece Divison C
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/03/2025 20:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
16/02/2025 20:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 0 | - | 10 | - | ||
20/11/2024 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 5 | - |

Không xác định
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 20:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 1 | - | 4 | - |

Greece Gamma Ethniki
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 8 | - | ||
24/11/2024 20:00 | 2 - 2 (HT: 1-0) | - | 4 | - | 0 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31/08/2024 21:30 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | 2 | - | 13 | - |

Hạng 2 Hy Lạp
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/06/2023 21:00 | 5 - 1 (HT: 4-0) | - | 0 | 55% | 8 | - | ||
10/06/2023 21:00 | 0 - 5 (HT: 0-1) | - | 1 | 55% | 7 | - | ||
21/05/2023 21:00 | 0 - 3 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
19/05/2023 20:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 3 | 47% | 5 | - | ||
13/05/2023 20:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 59% | 12 | - | ||
08/05/2023 18:45 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 2 | 48% | 5 | - | ||
04/05/2023 19:00 | 2 - 3 (HT: 1-1) | - | 4 | 51% | 3 | - | ||
29/04/2023 18:45 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 1 | 35% | 6 | - | ||
23/04/2023 18:45 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 67% | 8 | - | ||
19/04/2023 18:45 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 8 | - | ||
09/04/2023 18:45 | 3 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 58% | 5 | - | ||
04/04/2023 18:45 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 3 | 50% | 1 | - | ||
01/04/2023 18:45 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | 1 | 65% | 8 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...