Nacional Montevideo - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Nacional Montevideo
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Uruguay
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2025 04:00 | 3 - 2 (HT: 2-1) | - | - | - | - | - | ||
22/06/2025 02:30 | 0 - 2 (HT: 0-2) | - | 3 | 47% | 1 | - | ||
19/06/2025 06:30 | 4 - 1 (HT: 2-0) | - | 2 | 54% | 3 | - | ||
15/06/2025 03:30 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 4 | 39% | 2 | - | ||
09/06/2025 04:00 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | 2 | 50% | 7 | - | ||
02/06/2025 01:00 | 1 - 2 (HT: 1-0) | - | 2 | 51% | 4 | - | ||
24/05/2025 06:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | - | 4 | 69% | 4 | - | ||
19/05/2025 01:00 | 2 - 1 (HT: 0-0) | - | 2 | 54% | 1 | - | ||
04/05/2025 03:30 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 2 | 61% | 2 | - | ||
27/04/2025 06:15 | 3 - 1 (HT: 1-0) | - | 2 | 50% | 6 | - | ||
19/04/2025 02:00 | 1 - 3 (HT: 1-1) | - | 4 | 43% | 5 | - | ||
14/04/2025 03:30 | 2 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | 50% | 9 | - | ||
07/04/2025 03:30 | 0 - 4 (HT: 0-2) | - | - | 50% | 1 | - | ||
31/03/2025 01:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | 2 | 55% | 1 | - |

Copa Libertadores
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/05/2025 05:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 11 | 3 | 38% | 6 | 70% | ||
16/05/2025 05:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 5 | 1 | 51% | 12 | 78% | ||
08/05/2025 05:00 | 1 - 3 (HT: 0-0) | 5 | - | 69% | 6 | 93% | ||
23/04/2025 07:30 | 3 - 3 (HT: 1-3) | 2 | 1 | 76% | 1 | 186% | ||
10/04/2025 05:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 15 | 3 | 44% | 8 | 80% | ||
03/04/2025 09:00 | 3 - 0 (HT: 1-0) | 10 | 1 | 75% | 14 | 88% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
FIFA CLUB WORLD CUP WINNER | 3 | 88/89, 80/81, 71/72 |
COPA LIBERTADORES WINNER | 3 | 1988, 1980, 1971 |
RECOPA SUDAMERICANA WINNER | 1 | 1989 |
URUGUAYAN CHAMPION | 49 | 2022, 2020, 2019, 15/16, 14/15, 11/12, 10/11, 08/09, 05/06, 04/05, 01/02, 00/01, 99/00, 97/98, 91/92, 82/83, 79/80, 76/77, 71/72, 70/71, 69/70, 68/69, 65/66, 62/63, 56/57, 55/56, 54/55, 51/52, 49/50, 46/47, 45/46, 42/43, 41/42, 40/41, 39/40, 38/39, 33/34, 32/33, 1923/24, 1922/23, 1921/22, 1919/20, 1918/19, 1916/17, 1915/16, 1914/15, 1911/12, 1902/03, 1901/02 |
Supercopa Uruguaya Winner | 1 | 18/19 |
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...