FC Pyunik - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

FC Pyunik
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/07/2025 15:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | 15 | 3 | 34% | 2 | - | ||
29/06/2025 21:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
24/06/2025 22:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

VĐQG Armenia
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/05/2025 19:00 | 3 - 2 (HT: 2-1) | - | 1 | 50% | 2 | - | ||
17/05/2025 21:30 | 5 - 2 (HT: 2-1) | - | 1 | 63% | 10 | - | ||
09/05/2025 21:30 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | 3 | 50% | 4 | - | ||
04/05/2025 22:00 | 1 - 2 (HT: 0-0) | - | 3 | 54% | 6 | - | ||
23/04/2025 19:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 2 | 54% | 3 | - | ||
19/04/2025 19:00 | 1 - 4 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
12/04/2025 19:00 | 1 - 3 (HT: 1-0) | - | - | 50% | - | - | ||
05/04/2025 19:00 | 1 - 1 (HT: 1-1) | - | 2 | 54% | 5 | - | ||
28/03/2025 22:00 | 3 - 2 (HT: 1-2) | - | 1 | 68% | 7 | - | ||
14/03/2025 22:00 | 6 - 1 (HT: 3-0) | - | 1 | 51% | 5 | - | ||
09/03/2025 19:00 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 0 | 58% | 8 | - | ||
01/03/2025 23:20 | 1 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - |

Cúp Quốc gia Armenia
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/04/2025 21:30 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 12 | - | ||
15/04/2025 21:30 | 0 - 2 (HT: 0-0) | - | 2 | - | 2 | - | ||
01/04/2025 19:00 | 2 - 5 (HT: 0-5) | - | - | - | 3 | - | ||
05/03/2025 19:00 | 7 - 2 (HT: 2-0) | - | 2 | - | 5 | - |

Armenia Super Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/04/2025 22:00 | 0 - 4 (HT: 0-3) | - | 4 | - | 4 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
ARMENIAN CHAMPION | 15 | 21/22, 14/15, 2010, 2009, 2008, 2007, 2006, 04/05, 03/04, 02/03, 01/02, 00/01, 96/97, 95/96, 91/92 |
ARMENIAN CUP WINNER | 8 | 14/15, 13/14, 12/13, 2010, 2009, 2004, 2002, 95/96 |
ARMENIAN SUPER CUP WINNER | 9 | 15/16, 11/12, 10/11, 08/09, 07/08, 05/06, 04/05, 02/03, 97/98 |
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...