Young Africans - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Young Africans
Dữ liệu đội bóng

Tanzania Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2025 00:15 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
12/03/2025 20:00 | 3 - 1 (HT: 3-1) | - | 0 | - | 4 | - |

Không xác định
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/06/2025 21:00 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 12 | 1 | 45% | 5 | - | ||
22/06/2025 20:00 | 5 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
18/06/2025 20:00 | 0 - 5 (HT: 0-2) | - | 0 | - | 2 | - | ||
15/06/2025 21:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
18/05/2025 20:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | - | - | - | - | - | ||
13/05/2025 20:15 | 3 - 0 (HT: 2-0) | - | 1 | - | 8 | - | ||
10/04/2025 23:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | - | 2 | 43% | 4 | - | ||
02/04/2025 20:10 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 6 | - | ||
28/02/2025 20:15 | 0 - 3 (HT: 0-1) | - | - | - | 6 | - | ||
23/02/2025 20:15 | 0 - 5 (HT: 0-1) | - | 1 | - | 5 | - | ||
17/02/2025 20:00 | 2 - 1 (HT: 2-0) | - | 1 | - | 8 | - | ||
14/02/2025 20:15 | 1 - 6 (HT: 0-2) | - | 1 | - | 1 | - | ||
10/02/2025 20:15 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | 3 | - | 3 | - | ||
05/02/2025 20:15 | 6 - 1 (HT: 4-0) | - | - | - | 7 | - | ||
01/02/2025 20:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | - | 9 | - |

Tanzania Ligue 1
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/04/2025 20:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 0 | 64% | 3 | - |

Namibia Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 19:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 1 | - | - | - |

CAF Champions League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 20:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 14 | 0 | 68% | 15 | 85% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...