Shanghai Shenhua - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Shanghai Shenhua
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Trung Quốc
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/06/2025 17:30 | 1 - 2 (HT: 0-2) | 17 | 2 | 50% | 6 | 76% | ||
25/06/2025 18:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | 16 | 1 | 56% | 7 | 85% | ||
14/06/2025 18:35 | 3 - 1 (HT: 1-1) | 10 | 2 | 44% | 5 | 80% | ||
17/05/2025 17:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | 12 | - | 46% | 9 | 75% | ||
10/05/2025 18:00 | 4 - 0 (HT: 3-0) | 8 | - | 57% | 7 | 85% | ||
06/05/2025 18:00 | 1 - 3 (HT: 0-0) | 11 | 1 | 49% | 11 | 77% | ||
02/05/2025 18:35 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 12 | 5 | 47% | 10 | 77% | ||
26/04/2025 18:35 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 19 | 4 | 54% | 8 | 78% | ||
16/04/2025 19:00 | 3 - 2 (HT: 2-2) | 13 | 1 | 59% | 14 | 85% | ||
12/04/2025 19:00 | 3 - 2 (HT: 1-0) | 15 | 0 | 54% | 7 | - | ||
06/04/2025 18:35 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 11 | 3 | 48% | 8 | 74% | ||
02/04/2025 17:00 | 3 - 1 (HT: 0-1) | 13 | 2 | 70% | 29 | 85% | ||
29/03/2025 17:00 | 1 - 3 (HT: 1-0) | 19 | 1 | 39% | 3 | 74% | ||
01/03/2025 18:35 | 2 - 2 (HT: 2-1) | 20 | 1 | 36% | 6 | 75% | ||
22/02/2025 19:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 16 | 1 | 62% | 15 | 81% |

Cúp FA Trung Quốc
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/06/2025 17:00 | 2 - 3 (HT: 0-1) | - | 3 | 52% | 8 | - | ||
21/05/2025 14:30 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 1 | 50% | 6 | - |

AFC Champions League
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/03/2025 17:00 | 4 - 0 (HT: 1-0) | 17 | 1 | 54% | 7 | 82% | ||
05/03/2025 19:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 1 | 1 | 55% | 2 | 88% | ||
18/02/2025 19:00 | 4 - 2 (HT: 2-0) | 6 | - | 57% | 18 | 89% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
CHINESE CHAMPION | 1 | 1995 |
CHINESE CUP WINNER | 4 | 2023, 2019, 2017, 97/98 |
CHINESE SUPERCUP WINNER | 4 | 2024, 2001, 1998, 1995 |
THAI QUEEN’S CUP WINNER | 1 | 85/86 |
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...