Flamengo - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Flamengo
Dữ liệu đội bóng

FIFA Club World Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2025 03:00 | 2 - 4 (HT: 1-3) | - | - | - | - | - | ||
25/06/2025 08:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 7 | 2 | 34% | 2 | 86% | ||
21/06/2025 01:00 | 3 - 1 (HT: 0-1) | 15 | 3 | 51% | 2 | 88% | ||
17/06/2025 08:00 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 20 | 1 | 68% | 3 | 92% |

VĐQG Brazil
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/06/2025 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
02/06/2025 04:30 | 5 - 0 (HT: 1-0) | 9 | 1 | 65% | 3 | 91% | ||
26/05/2025 02:00 | 0 - 2 (HT: 0-0) | 13 | 3 | 50% | 9 | 82% | ||
19/05/2025 04:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 9 | 1 | 60% | 12 | 89% | ||
11/05/2025 07:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 11 | 0 | 40% | 11 | 90% | ||
05/05/2025 04:30 | 2 - 1 (HT: 1-1) | 18 | 4 | 41% | 7 | 81% | ||
28/04/2025 02:00 | 4 - 0 (HT: 3-0) | 14 | 1 | 54% | 11 | 92% | ||
20/04/2025 04:30 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 14 | 2 | 37% | 5 | 78% | ||
17/04/2025 07:30 | 6 - 0 (HT: 3-0) | 13 | 1 | 67% | 9 | 92% | ||
14/04/2025 03:30 | 0 - 2 (HT: 0-1) | 11 | 1 | 39% | 8 | 84% |

Copa Libertadores
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/05/2025 07:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 2 | - | 65% | - | 93% | ||
16/05/2025 07:30 | 2 - 0 (HT: 1-0) | 1 | - | 85% | 5 | 104% | ||
08/05/2025 07:30 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 2 | - | 37% | 1 | 69% | ||
23/04/2025 05:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 14 | 1 | 43% | 12 | 83% |

Cúp Brazil
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/05/2025 07:30 | 4 - 2 (HT: 3-1) | - | - | - | - | - | ||
02/05/2025 06:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 13 | 1 | 25% | 6 | 71% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
FIFA CLUB WORLD CUP WINNER | 1 | 80/81 |
BRAZILIAN CHAMPION | 8 | 2020, 2019, 2009, 91/92, 86/87, 82/83, 81/82, 79/80 |
BRAZILIAN CUP WINNER | 4 | 2022, 12/13, 05/06, 89/90 |
COPA LIBERTADORES WINNER | 3 | 2022, 2019, 1981 |
RECOPA SUDAMERICANA WINNER | 1 | 2020 |
COPA SUDAMERICANA WINNER | 1 | 98/99 |
Winner Supercopa do Brasil | 2 | 2021, 2020 |
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...