Slovan Bratislava - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Slovan Bratislava
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/07/2025 22:00 | 4 - 1 (HT: 2-0) | 6 | 0 | 50% | 8 | - | ||
27/06/2025 21:40 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | 13 | - | ||
23/06/2025 23:00 | 4 - 2 (HT: 2-1) | 12 | - | 50% | 4 | - |

VĐQG Slovkia
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/05/2025 22:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | - | 65% | 1 | - | ||
10/05/2025 23:00 | 1 - 3 (HT: 0-0) | - | - | 46% | 0 | - | ||
04/05/2025 01:30 | 4 - 3 (HT: 2-3) | 16 | 2 | 51% | 6 | - | ||
27/04/2025 01:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 15 | 3 | 52% | 15 | - | ||
20/04/2025 01:30 | 2 - 3 (HT: 1-2) | - | - | - | - | - | ||
12/04/2025 23:00 | 2 - 2 (HT: 0-0) | 11 | 4 | 62% | 14 | - | ||
05/04/2025 23:00 | 0 - 5 (HT: 0-2) | 11 | 0 | 51% | 8 | - | ||
29/03/2025 21:30 | 3 - 1 (HT: 0-0) | 10 | 1 | 55% | 9 | - | ||
16/03/2025 21:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 6 | 5 | 66% | 10 | - | ||
09/03/2025 21:30 | 2 - 3 (HT: 1-2) | 8 | - | 37% | 5 | - | ||
01/03/2025 21:30 | 0 - 1 (HT: 0-1) | 14 | 2 | 74% | 12 | - | ||
22/02/2025 21:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 19 | 2 | 44% | 13 | - | ||
15/02/2025 22:00 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 5 | 3 | 72% | 17 | - | ||
09/02/2025 21:30 | 1 - 5 (HT: 1-2) | - | - | 10% | - | - |

Cúp Slovkia
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/04/2025 23:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 4 | 51% | 9 | - | ||
02/04/2025 23:00 | 2 - 1 (HT: 2-1) | - | 2 | 51% | 5 | - | ||
13/03/2025 00:00 | 0 - 1 (HT: 0-1) | - | 5 | 55% | 15 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
EUROPA LEAGUE WINNER | 1 | 68/69 |
CHAMPION OF CZECHOSLOVAKIA | 8 | 91/92, 74/75, 73/74, 69/70, 54/55, 50/51, 49/50, 48/49 |
SLOVAKIAN CHAMPION | 12 | 21/22, 20/21, 19/20, 18/19, 13/14, 12/13, 10/11, 08/09, 98/99, 95/96, 94/95, 93/94 |
SLOVAKIAN CUP WINNER | 10 | 20/21, 19/20, 17/18, 16/17, 2013, 10/11, 09/10, 98/99, 96/97, 93/94 |
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...