FC Rapid Bucuresti - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

FC Rapid Bucuresti
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/06/2025 22:30 | 2 - 2 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
28/06/2025 22:40 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | 2 | - | 6 | - | ||
24/06/2025 22:30 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 6 | 1 | 46% | 0 | - | ||
21/06/2025 22:30 | 2 - 2 (HT: 2-1) | - | 2 | 43% | 4 | - |

VĐQG Romania
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/05/2025 22:00 | 2 - 2 (HT: 2-1) | 12 | 1 | 52% | 10 | 79% | ||
20/05/2025 00:30 | 1 - 4 (HT: 0-3) | 9 | 2 | 61% | 7 | 89% | ||
13/05/2025 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 11 | 2 | 61% | 20 | - | ||
03/05/2025 00:30 | 1 - 2 (HT: 0-0) | 12 | 1 | 64% | 10 | - | ||
28/04/2025 01:00 | 1 - 2 (HT: 0-2) | 18 | 3 | 56% | 15 | - | ||
20/04/2025 00:00 | 0 - 2 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
15/04/2025 00:30 | 1 - 1 (HT: 1-0) | 8 | 1 | 46% | 6 | - | ||
07/04/2025 01:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 12 | 4 | 39% | 9 | - | ||
30/03/2025 01:00 | 1 - 2 (HT: 0-1) | 14 | 3 | 47% | 9 | - | ||
17/03/2025 02:00 | 3 - 3 (HT: 1-1) | 17 | 5 | 58% | 11 | - | ||
09/03/2025 01:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 13 | 1 | 47% | 7 | - | ||
03/03/2025 01:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 18 | 3 | 58% | 9 | - | ||
25/02/2025 01:00 | 1 - 3 (HT: 1-2) | 9 | 0 | 57% | 14 | - | ||
18/02/2025 01:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | 17 | 1 | 45% | 6 | - |

Cúp Romania
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/04/2025 23:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 8 | 0 | 42% | 11 | - | ||
02/04/2025 23:30 | 0 - 3 (HT: 0-0) | 12 | 3 | 56% | 7 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
ROMANIAN CHAMPION | 3 | 02/03, 98/99, 66/67 |
ROMANIAN LEAGUE CUP WINNER | 13 | 06/07, 05/06, 01/02, 97/98, 74/75, 71/72, 41/42, 40/41, 39/40, 38/39, 37/38, 36/37, 34/35 |
ROMANIAN SUPERCUP WINNER | 3 | 07/08, 02/03, 99/00 |
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...