Club America - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

Club America
Dữ liệu đội bóng

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28/06/2025 08:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | - | - | - | - | - | ||
21/06/2025 09:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

FIFA Club World Cup
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/06/2025 09:30 | 1 - 1 (HT: 0-0) | 9 | 3 | 48% | 7 | 84% |

Mexico Liga MX
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/05/2025 08:10 | 2 - 0 (HT: 0-0) | 12 | 2 | 37% | 12 | 72% | ||
23/05/2025 09:05 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 2 | 59% | 11 | 84% | ||
19/05/2025 08:15 | 2 - 1 (HT: 0-0) | 8 | 1 | 68% | 6 | 84% | ||
16/05/2025 09:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 10 | 0 | 44% | 6 | 79% | ||
11/05/2025 10:10 | 2 - 0 (HT: 2-0) | - | - | - | - | - | ||
08/05/2025 10:10 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 13 | 3 | 47% | 5 | 80% | ||
20/04/2025 06:00 | 5 - 0 (HT: 2-0) | 10 | 0 | 68% | 9 | 91% | ||
17/04/2025 08:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 14 | 3 | 49% | 10 | 86% | ||
13/04/2025 10:15 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - | ||
06/04/2025 06:00 | 1 - 0 (HT: 1-0) | - | 5 | 47% | 2 | - | ||
30/03/2025 08:05 | 3 - 0 (HT: 2-0) | 13 | 5 | 44% | 5 | 83% | ||
16/03/2025 10:10 | 1 - 3 (HT: 0-0) | 11 | 3 | 45% | 14 | 77% | ||
09/03/2025 10:05 | 0 - 0 (HT: 0-0) | - | - | - | - | - |

Giải Vô địch CONCACAF
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/04/2025 10:30 | 2 - 1 (HT: 1-0) | 6 | 4 | 55% | 13 | 84% | ||
02/04/2025 08:15 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 19 | 1 | 46% | 10 | 84% | ||
13/03/2025 09:30 | 4 - 0 (HT: 2-0) | 10 | 0 | 56% | 10 | 90% | ||
06/03/2025 08:30 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 14 | 2 | 40% | 1 | 76% |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
CONCACAF CHAMPIONS LEAGUE WINNER | 7 | 15/16, 14/15, 05/06, 91/92, 89/90, 86/87, 76/77 |
Mexican Champion Apertura | 10 | 18/19, 14/15, 88/89, 87/88, 85/86, 84/85, 83/84, 75/76, 70/71, 65/66 |
Mexican Cup Winner | 6 | 18/19, 73/74, 64/65, 63/64, 54/55, 53/54 |
Mexican Campeón de Campeones | 6 | 2019, 2005, 88/89, 87/88, 75/76, 54/55 |
Mexican Clausura Champion | 3 | 12/13, 04/05, 01/02 |
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...