HJK Helsinki - Tin Tức, Dữ Liệu Đội Bóng, Cầu Thủ, Lịch Thi Đấu & Thành Tích

HJK Helsinki
Dữ liệu đội bóng

VĐQG Phần Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02/07/2025 22:00 | 2 - 3 (HT: 1-0) | 5 | 0 | 50% | 6 | 91% | ||
28/06/2025 00:00 | 3 - 0 (HT: 2-0) | 5 | 0 | 50% | 3 | - | ||
19/06/2025 01:00 | 3 - 1 (HT: 2-1) | 11 | 2 | 73% | 5 | - | ||
14/06/2025 21:00 | 0 - 4 (HT: 0-1) | 11 | 1 | 40% | 4 | - | ||
31/05/2025 23:00 | 0 - 0 (HT: 0-0) | 12 | 2 | 54% | 5 | - | ||
24/05/2025 23:00 | 0 - 4 (HT: 0-1) | 3 | 1 | 28% | 4 | - | ||
20/05/2025 22:00 | 4 - 2 (HT: 3-0) | 6 | 0 | 50% | 7 | - | ||
17/05/2025 21:00 | 4 - 1 (HT: 1-1) | - | - | - | - | - | ||
11/05/2025 20:00 | 0 - 3 (HT: 0-0) | 10 | 2 | 46% | 4 | - | ||
03/05/2025 21:00 | 1 - 1 (HT: 0-1) | 11 | 1 | 54% | 15 | - | ||
26/04/2025 23:00 | 3 - 1 (HT: 2-0) | 4 | 1 | 74% | 9 | - | ||
22/04/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | 11 | 2 | 50% | 11 | - | ||
12/04/2025 00:00 | 1 - 0 (HT: 0-0) | 12 | 2 | 50% | 12 | - | ||
05/04/2025 19:00 | 3 - 2 (HT: 1-2) | - | - | 50% | - | - |

Cúp Phần Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/06/2025 16:00 | 0 - 4 (HT: 0-0) | - | 2 | 35% | 4 | - | ||
11/06/2025 23:00 | 0 - 1 (HT: 0-0) | - | 4 | 46% | 5 | - | ||
29/05/2025 00:00 | 2 - 1 (HT: 1-1) | - | 3 | 67% | 8 | - |

Liên đoàn Phần Lan
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 18:00 | 4 - 4 (HT: 1-0) | - | 1 | 53% | 9 | - | ||
15/03/2025 20:00 | 3 - 1 (HT: 1-1) | - | 1 | 63% | 6 | - |

Giao hữu
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Lỗi | Thẻ vàng | TL kiểm soát | Sút bóng OT | Chuyền bóng TC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/03/2025 18:00 | 0 - 3 (HT: 0-2) | - | - | 50% | 3 | - |
Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần vô địch | Mùa/năm |
---|---|---|
FINNISH CHAMPION | 33 | 2023, 2022, 2021, 2020, 2018, 2017, 2014, 2013, 2012, 2011, 2010, 2009, 2003, 2002, 1997, 1992, 1990, 87/88, 86/87, 84/85, 80/81, 77/78, 72/73, 63/64, 37/38, 35/36, 1924/25, 1922/23, 1918/19, 1917/18, 1916/17, 1911/12, 1910/11 |
FINNISH LEAGUE CUP WINNER | 6 | 2023, 2015, 97/98, 96/97, 95/96, 93/94 |
FINNISH CUP WINNER (SUOMEN CUP) | 14 | 2020, 2017, 2014, 2011, 2008, 2006, 2003, 2000, 97/98, 95/96, 92/93, 83/84, 80/81, 65/66 |
Sơ lược đội bóng
Đang cập nhật
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...