Grange Thistle (W) vs Nữ Caboolture FC 17:30 ngày 05/08 | Australia Queensland State Women"s Premier League

Mô phỏng trận đấu

Chưa có dữ liệu

Đội hình xuất phát

Grange Thistle (W)

HLV: Chưa có dữ liệu

Chưa có dữ liệu

Nữ Caboolture FC

HLV: Chưa có dữ liệu

Chưa có dữ liệu

Thống kê trận đấu

1

Phạt góc

7

1

Thẻ vàng

N/A

8

Sút bóng

20

4

Sút cầu môn

13

35

Tấn công

50

19

Tấn công nguy hiểm

53

4

Sút ngoài cầu môn

7

7

Đá phạt trực tiếp

7

38%

TL kiểm soát bóng

62%

40%

TL kiểm soát bóng(HT)

60%

N/A

Việt vị

2

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
32% 19% 1~15 12% 26%
14% 13% 16~30 12% 8%
14% 19% 31~45 18% 13%
5% 16% 46~60 21% 11%
14% 13% 61~75 15% 26%
17% 18% 76~90 21% 13%

Dữ liệu đội bóng

Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 3.8
1.8 Bàn thua 0.8
11.9 Sút cầu môn(OT) 8.9
4.5 Phạt góc 6.4
0.3 Thẻ vàng 0.8
3.6 Phạm lỗi 4
48% Kiểm soát bóng 49.5%

Lịch sử đối đầu

2 trận gần nhất

Grange Thistle (W) 0
Hòa 1
Nữ Caboolture FC 1
20/07/2025 AUS WQSL
Nữ Caboolture FC
5 (3)
0 (0)
Grange Thistle (W)
14/09/2019 AUS WBPL
Grange Thistle (W)
1 (1)
1 (0)
Nữ Caboolture FC

Phong độ gần đây

Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:

Phong độ Grange Thistle (W)

02/08/2025 AUS WQSL
Grange Thistle (W)
2 (1)
0 (0)
Moreton City Excelsior (W)
20/07/2025 AUS WQSL
Nữ Caboolture FC
5 (3)
0 (0)
Grange Thistle (W)
12/07/2025 AUS WQSL
Grange Thistle (W)
0 (0)
3 (3)
Nữ Brisbane Olympic
05/07/2025 AUS WQSL
North Brisbane FC(W)
0 (0)
5 (4)
Grange Thistle (W)
29/06/2025 AUS WQSL
Nữ Logan Lightning
4 (1)
1 (1)
Grange Thistle (W)

Phong độ Nữ Caboolture FC

02/08/2025 AUS WQSL
Nữ Logan Lightning
2 (2)
3 (2)
Nữ Caboolture FC
20/07/2025 AUS WQSL
Nữ Caboolture FC
5 (3)
0 (0)
Grange Thistle (W)
12/07/2025 AUS WQSL
Nữ Dare southwest Queensland
0 (0)
7 (4)
Nữ Caboolture FC
05/07/2025 AUS WQSL
Nữ Caboolture FC
9 (5)
0 (0)
Moreton City Excelsior (W)
21/06/2025 AUS WQSL
Nữ Caboolture FC
2 (1)
1 (0)
Nữ Virginia United SC

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.

1X2 (Kèo Châu Âu)

Công ty
First
Live
Run
Sbobet
6.3 2.83 1.56
85 5.8 1.04
Bet365
9 3 1.5
6.5 3.1 1.57
6.5 3.1 1.57
12bet
6.5 2.88 1.54
200 5.8 1.03
Crown
10.5 3.4 1.31
6.3 3.1 1.49
21 8.7 1.01
18Bet
9 3.2 1.42
15 3.25 1.38
15 3.25 1.38
Easybet
9 3 1.5
6.5 3.1 1.57
21 8.7 1.61
Mansion88
5.9 2.93 1.56
200 5.8 1.03
188bet
10.5 3.4 1.31
6.3 3.1 1.49
21 8.7 1.01
wewbet
16.4 3.39 1.3
7.7 3.09 1.49
6.3 2.45 1.62

Tỷ lệ Tài Xỉu

Công ty Tài Tỷ lệ Xỉu
Sbobet
First: 0.82
Live:
Run:
3.5/4
First: 0.98
Live:
Run:
Bet365
First: 0.83
Live: 0.97
Run: 0.97
3.5
First: 0.98
Live: 0.82
Run: 0.82
12bet
First: 1.00
Live: 0.94
Run: 0.94
4
First: 0.80
Live: 0.86
Run: 0.86
Crown
First: 0.80
Live: 0.60
Run: 0.60
3.5
First: 0.90
Live: 1.11
Run: 1.11
18Bet
First: 0.71
Live: 0.75
Run: 0.75
3.5
First: 0.85
Live: 0.90
Run: 0.90
Easybet
First: 0.82
Live: 0.97
Run: 0.97
3.5
First: 0.96
Live: 0.81
Run: 0.81
Vcbet
First: 0.84
Live: 0.97
Run: 0.97
3.5
First: 0.97
Live: 0.84
Run: 0.84
Mansion88
First: 0.94
Live: 0.94
Run: 0.94
4
First: 0.86
Live: 0.86
Run: 0.86
188bet
First: 0.81
Live: 0.61
Run: 0.61
3.5
First: 0.91
Live: 1.12
Run: 1.12
wewbet
First: 0.82
Live: 0.78
Run: 0.78
3.5
First: 0.92
Live: 0.96
Run: 0.96
Willhill
First: 0.35
Live: 0.25
Run: 0.25
2.5
First: 2.00
Live: 2.50
Run: 2.50

Tỷ lệ Châu Á

Công ty Chủ nhà Tỷ lệ chấp Đội khách
Sbobet
First: 0.88
Live:
Run:
--2
First: 0.92
Live:
Run:
Bet365
First: 1.00
Live: 0.80
Run: 0.80
--2
First: 0.80
Live: 1.00
Run: 1.00
12bet
First: 0.80
Live: 0.80
Run: 0.80
--2
First: 1.00
Live: 1.00
Run: 1.00
Crown
First: 0.94
Live: 0.60
Run: 0.60
--2.5
First: 0.76
Live: 1.11
Run: 1.11
18Bet
First: 0.88
Live: 0.74
Run: 0.74
--2
First: 0.69
Live: 0.91
Run: 0.91
Easybet
First: 0.79
Live: 0.79
Run: 0.79
--2
First: 0.99
Live: 0.99
Run: 0.99
Vcbet
First: 0.81
Live: 0.81
Run: 0.81
--2/2.5
First: 0.99
Live: 0.99
Run: 0.99
Mansion88
First: 0.95
Live: 0.80
Run: 0.80
--2
First: 0.85
Live: 1.00
Run: 1.00
188bet
First: 0.95
Live: 0.61
Run: 0.61
--2.5
First: 0.77
Live: 1.12
Run: 1.12
wewbet
First: 0.80
Live: 0.79
Run: 0.79
--2/2.5
First: 0.94
Live: 0.95
Run: 0.95