Queens Park Rangers vs Brentford 21:00 ngày 02/08 | Giao hữu

-
0 - 0
Kết thúc

Mô phỏng trận đấu

Chưa có dữ liệu

Đội hình xuất phát

Queens Park Rangers

HLV: Marti Cifuentes

Walsh J. 13 Walsh J.
Larkeche Z. 22 Larkeche Z.
Cook S. 5 Cook S.
Liam Morrison 4 Liam Morrison
Dunne J. 3 Dunne J.
Madsen N. 24 Madsen N.
Field S. 8 Field S.
Dembele K. 7 Dembele K.
Kieran Morgan 21 Kieran Morgan
Poku K. 17 Poku K.
Chair I. 10 Chair I.

Brentford

HLV: Chưa có dữ liệu

Kelleher C. 1 Kelleher C.
Kayode M. 33 Kayode M.
Ajer K. 20 Ajer K.
Collins N. 22 Collins N.
Henry R. 3 Henry R.
Carvalho F. 14 Carvalho F.
Yegor Yarmolyuk 18 Yegor Yarmolyuk
Jensen M. 8 Jensen M.
Lewis-Potter K. 23 Lewis-Potter K.
Damsgaard M. 24 Damsgaard M.
Igor Thiago 9 Igor Thiago

Thống kê trận đấu

4

Phạt góc

1

5

Sút bóng

8

2

Sút cầu môn

6

56

Tấn công

121

30

Tấn công nguy hiểm

52

3

Sút ngoài cầu môn

1

1

Cản bóng

1

7

Đá phạt trực tiếp

9

40%

TL kiểm soát bóng

60%

39%

TL kiểm soát bóng(HT)

61%

408

Chuyền bóng

616

80%

TL chuyền bóng thành công

85%

9

Phạm lỗi

7

2

Việt vị

3

5

Cứu thua

2

8

Tắc bóng

3

11

Rê bóng

8

10

Quả ném biên

24

13

Tắc bóng thành công

N/A

9

Cắt bóng

13

13

Chuyền dài

39

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
13% 10% 1~15 19% 8%
15% 26% 16~30 13% 17%
25% 12% 31~45 21% 15%
6% 14% 46~60 23% 13%
20% 18% 61~75 9% 15%
18% 20% 76~90 13% 28%

Dữ liệu đội bóng

Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.7
2 Bàn thua 1.3
10.5 Sút cầu môn(OT) 15
2.4 Phạt góc 4.8
2.1 Thẻ vàng 2.3
12.1 Phạm lỗi 10.2
46.6% Kiểm soát bóng 47.9%

Lịch sử đối đầu

10 trận gần nhất

Queens Park Rangers 2
Hòa 1
Brentford 7
18/02/2021 ENG LCH
Queens Park Rangers
2 (0)
1 (1)
Brentford
28/11/2020 ENG LCH
Brentford
2 (1)
1 (1)
Queens Park Rangers
11/01/2020 ENG LCH
Brentford
3 (3)
1 (0)
Queens Park Rangers
29/10/2019 ENG LCH
Queens Park Rangers
1 (0)
3 (1)
Brentford
02/03/2019 ENG LCH
Brentford
3 (0)
0 (0)
Queens Park Rangers
10/11/2018 ENG LCH
Queens Park Rangers
3 (0)
2 (1)
Brentford
21/04/2018 ENG LCH
Brentford
2 (1)
1 (1)
Queens Park Rangers
28/11/2017 ENG LCH
Queens Park Rangers
2 (0)
2 (0)
Brentford
23/08/2017 ENG LC
Queens Park Rangers
1 (1)
4 (3)
Brentford
22/04/2017 ENG LCH
Brentford
3 (1)
1 (0)
Queens Park Rangers

Phong độ gần đây

Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:

Phong độ Queens Park Rangers

26/07/2025 INT CF
Queens Park Rangers
2 (1)
2 (0)
SC Heerenveen
23/07/2025 INT CF
Queens Park Rangers
2 (1)
2 (2)
Cardiff City
18/07/2025 INT CF
Toulouse
1 (1)
2 (2)
Queens Park Rangers
12/07/2025 INT CF
CD Castellon
6 (4)
0 (0)
Queens Park Rangers
05/07/2025 INT CF
Queens Park Rangers
5 (4)
0 (0)
Stevenage Borough

Phong độ Brentford

26/07/2025 INT CF
Gil Vicente
1 (1)
1 (1)
Brentford
25/05/2025 ENG PR
Wolves
1 (0)
1 (1)
Brentford
18/05/2025 ENG PR
Brentford
2 (2)
3 (1)
Fulham
10/05/2025 ENG PR
Ipswich
0 (0)
1 (1)
Brentford
04/05/2025 ENG PR
Brentford
4 (2)
3 (1)
Manchester United

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.

1X2 (Kèo Châu Âu)

Công ty
First
Live
Run
Sbobet
3.26 3.41 1.92
4.55 3.87 1.55
275 9.6 1.01
Bet 365
2.7 3.6 2.15
4.2 4.1 1.57
151 21 1.01
12bet
3.2 3.6 1.89
4.55 3.7 1.64
300 8.2 1.03
Crown
3.35 3.9 1.9
4.15 4 1.59
5 4.3 1.54
18Bet
2.75 3.7 2.2
4.8 4 1.62
18 32 1.01
10BET
2.8 3.75 2.21
4.5 4 1.67
100 9.72 1.03
Betsson
2.95 3.6 2.08
3.35 3.75 1.9
3.35 3.75 1.9
Bwin
3.1 3.7 1.88
4.33 3.9 1.58
251 34 1.01
Interwetten
3.3 3.65 1.95
4.2 3.8 1.67
100 10 1.02
Pinnacle
3.15 3.54 2.06
4.56 3.89 1.68
21.11 5.79 1.13
Macauslot
3.05 3.5 1.85
3.6 3.7 1.65
3.6 3.7 1.65
188bet
3.35 3.9 1.9
4.15 4 1.59
11 6.7 1.19
Ladbrokes
3.1 3.7 1.91
4.33 3.9 1.6
71 15 1.01
Mansion88
3.2 3.6 1.89
4.2 3.9 1.59
300 8.4 1.02
William Hill
2.88 3.8 1.95
4.4 3.9 1.65
151 26 1.01
Vcbet
2.8 3.5 2.2
3.7 3.75 1.67
111 7.5 1.05
Easybets
3.3 3.8 1.85
4.2 4 1.6
29 18 1.01
Wewbet
3.28 3.6 1.92
4.78 4.01 1.55
81 17.8 1.01

Tỷ lệ Tài Xỉu

Công ty Tài Tỷ lệ Xỉu
Sbobet
First: 0.97
Live: 0.97
Run: 0.97
3
First: 0.85
Live: 0.85
Run: 0.85
Bet365
First: 1.00
Live: 0.95
Run: 0.95
3
First: 0.80
Live: 0.85
Run: 0.85
12bet
First: 0.97
Live: 1.00
Run: 1.00
3
First: 0.85
Live: 0.88
Run: 0.88
Crown
First: 0.96
Live: 1.00
Run: 1.00
3
First: 0.84
Live: 0.80
Run: 0.80
18Bet
First: 0.96
Live: 0.94
Run: 0.94
3
First: 0.77
Live: 0.82
Run: 0.82
Macauslot
First: 0.85
Live: 0.85
Run: 0.85
3
First: 0.75
Live: 0.75
Run: 0.75
Easybet
First: 0.94
Live: 0.97
Run: 0.97
3
First: 0.83
Live: 0.81
Run: 0.81
Vcbet
First: 0.97
Live: 0.94
Run: 0.94
3
First: 0.76
Live: 0.80
Run: 0.80
Mansion88
First: 0.97
Live: 0.97
Run: 0.97
3
First: 0.85
Live: 0.85
Run: 0.85
10BET
First: 0.96
Live: 0.87
Run: 0.87
3
First: 0.76
Live: 0.83
Run: 0.83
188bet
First: 0.97
Live: 1.01
Run: 1.01
3
First: 0.85
Live: 0.81
Run: 0.81
wewbet
First: 0.95
Live: 1.00
Run: 1.00
3
First: 0.85
Live: 0.80
Run: 0.80
Ladbrokes
First: 0.57
Live: 0.57
Run: 0.57
2.5
First: 1.30
Live: 1.25
Run: 1.25
pinnacle
First: 0.97
Live: 0.81
Run: 0.81
3
First: 0.83
Live: 1.02
Run: 1.02
BWin
First: 0.55
Live: 0.57
Run: 0.57
2.5
First: 1.25
Live: 1.25
Run: 1.25
Willhill
First: 0.60
Live: 0.60
Run: 0.60
2.5
First: 1.25
Live: 1.25
Run: 1.25
Interwetten
First: 0.55
Live: 0.55
Run: 0.55
2.5
First: 1.20
Live: 1.20
Run: 1.20

Tỷ lệ Châu Á

Công ty Chủ nhà Tỷ lệ chấp Đội khách
Sbobet
First: 0.75
Live: 1.01
Run: 1.01
--0/0.5
First: 1.09
Live: 0.83
Run: 0.83
Bet365
First: 1.05
Live: 1.03
Run: 1.03
+0
First: 0.75
Live: 0.78
Run: 0.78
12bet
First: 0.86
Live: 1.03
Run: 1.03
--0/0.5
First: 0.96
Live: 0.87
Run: 0.87
Crown
First: 0.80
Live: 1.00
Run: 1.00
--0/0.5
First: 1.02
Live: 0.82
Run: 0.82
18Bet
First: 1.05
Live: 1.02
Run: 1.02
+0
First: 0.70
Live: 0.83
Run: 0.83
Macauslot
First: 0.72
Live: 0.85
Run: 0.85
--0/0.5
First: 0.93
Live: 0.80
Run: 0.80
Easybet
First: 0.79
Live: 1.04
Run: 1.04
--0/0.5
First: 0.99
Live: 0.74
Run: 0.74
Mansion88
First: 0.86
Live: 0.99
Run: 0.99
--0/0.5
First: 0.96
Live: 0.83
Run: 0.83
188bet
First: 0.81
Live: 1.02
Run: 1.02
--0/0.5
First: 1.03
Live: 0.82
Run: 0.82
wewbet
First: 0.81
Live: 1.00
Run: 1.00
--0/0.5
First: 1.01
Live: 0.82
Run: 0.82
pinnacle
First: 0.72
Live: 0.93
Run: 0.93
--0/0.5
First: 1.08
Live: 0.87
Run: 0.87