Nữ Galway LFC vs Nữ Peamount Utd 01:30 ngày 03/08 | Republic of Ireland National League Women

-
0 - 0
Kết thúc

Mô phỏng trận đấu

Chưa có dữ liệu

Đội hình xuất phát

Nữ Galway LFC

HLV: Chưa có dữ liệu

Chưa có dữ liệu

Nữ Peamount Utd

HLV: Chưa có dữ liệu

Chưa có dữ liệu

Thống kê trận đấu

4

Phạt góc

5

2

Thẻ vàng

5

14

Sút bóng

7

7

Sút cầu môn

1

81

Tấn công

53

78

Tấn công nguy hiểm

36

7

Sút ngoài cầu môn

6

65%

TL kiểm soát bóng

35%

59%

TL kiểm soát bóng(HT)

41%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
15% 17% 1~15 17% 9%
11% 22% 16~30 17% 19%
13% 17% 31~45 22% 23%
26% 11% 46~60 10% 23%
10% 8% 61~75 10% 9%
23% 20% 76~90 22% 14%

Dữ liệu đội bóng

Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.1
1.3 Bàn thua 1.5
7.9 Sút cầu môn(OT) 7.3
5.7 Phạt góc 4.8
1.4 Thẻ vàng 2.2
10 Phạm lỗi 12
56.1% Kiểm soát bóng 54.4%

Lịch sử đối đầu

10 trận gần nhất

Nữ Galway LFC 3
Hòa 2
Nữ Peamount Utd 5
24/05/2025 INT CF
Nữ Peamount Utd
1 (1)
1 (0)
Nữ Galway LFC
24/08/2024 Irish WNU
Nữ Galway LFC
3 (2)
1 (0)
Nữ Peamount Utd
27/04/2024 Irish WNU
Nữ Peamount Utd
0 (0)
0 (0)
Nữ Galway LFC
05/11/2023 Irish WNU
Nữ Galway LFC
3 (0)
0 (0)
Nữ Peamount Utd
20/05/2023 Irish WNU
Nữ Peamount Utd
2 (1)
0 (0)
Nữ Galway LFC
29/10/2022 Irish WNU
Nữ Galway LFC
0 (0)
6 (4)
Nữ Peamount Utd
30/07/2022 Irish WNU
Nữ Peamount Utd
2 (0)
1 (1)
Nữ Galway LFC
14/11/2021 Irish WNU
Nữ Peamount Utd
2 (2)
5 (2)
Nữ Galway LFC
29/05/2021 Irish WNU
Nữ Peamount Utd
4 (3)
0 (0)
Nữ Galway LFC
13/09/2020 Irish WNU
Nữ Peamount Utd
2 (2)
1 (1)
Nữ Galway LFC

Phong độ gần đây

Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:

Phong độ Nữ Galway LFC

26/07/2025 INT CF
Nữ Galway LFC
0 (0)
1 (0)
Wexford Youths (W)
20/07/2025 Irish WNU
Yalong City (W)
1 (1)
1 (0)
Nữ Galway LFC
12/07/2025 Irish WNU
Nữ Galway LFC
4 (0)
2 (2)
Sligo Rovers (W)
05/07/2025 INT CF
Nữ Galway LFC
3 (2)
1 (0)
Shamrock Rovers (W)
28/06/2025 IRD WC
Nữ Shelbourne
2 (0)
1 (0)
Nữ Galway LFC

Phong độ Nữ Peamount Utd

19/07/2025 Irish WNU
Nữ Peamount Utd
1 (1)
4 (1)
Nữ Shelbourne
13/07/2025 Irish WNU
DLR Waves (W)
2 (1)
1 (0)
Nữ Peamount Utd
06/07/2025 INT CF
Wexford Youths (W)
1 (1)
0 (0)
Nữ Peamount Utd
22/06/2025 Irish WNU
Yalong City (W)
3 (1)
0 (0)
Nữ Peamount Utd
07/06/2025 INT CF
Nữ Cliftonville LFC
0 (0)
0 (0)
Nữ Peamount Utd

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.

1X2 (Kèo Châu Âu)

Công ty
First
Live
Run
Sbobet
1.34 4.23 5.9
5.2 1.14 12.5
Bet 365
1.5 4.1 5
1.33 4.5 6.5
9 1.07 34
Crown
1.4 4.15 5.1
1.25 4.75 7
1.25 4.75 7
18Bet
1.43 4 5.25
1.34 4.7 7.25
10 1.04 33
10BET
1.46 3.9 4.6
1.29 4.6 6.8
4.03 1.24 17.63
Betsson
1.5 4.15 4.95
1.46 4.1 5.3
1.46 4.1 5.3
Bwin
1.49 4.1 5
1.35 4.8 6
15 1.02 46
Interwetten
1.53 4.1 4.9
1.33 4.8 7.5
1.33 4.8 7.5
Pinnacle
1.68 3.61 4.01
1.34 4.34 6.02
2.02 1.94 9.11
188bet
1.4 4.15 5.1
1.25 4.75 7
1.25 4.75 7
Ladbrokes
1.5 4 4.8
1.35 4.8 6
13 1.01 34
William Hill
1.25 4.8 8.5
13 1.03 61
Vcbet
1.5 4.1 5.5
1.36 4.6 7
1.36 4.6 7
Easybets
1.33 4.5 6.5
1.33 4.8 7
17 1.03 41
Wewbet
1.41 4.18 5.7
1.21 5.05 9.75
4.03 1.15 51

Tỷ lệ Tài Xỉu

Công ty Tài Tỷ lệ Xỉu
Sbobet
First: 0.90
Live:
Run:
1/1.5
First: 0.80
Live:
Run:
Bet365
First: 0.90
Live: 0.88
Run: 0.88
1/1.5
First: 0.90
Live: 0.93
Run: 0.93
18Bet
First: 0.85
Live: 0.84
Run: 0.84
1/1.5
First: 0.68
Live: 0.81
Run: 0.81
Easybet
First: 0.89
Live: 0.89
Run: 0.89
1/1.5
First: 0.88
Live: 0.88
Run: 0.88
wewbet
First: 0.91
Live: 0.92
Run: 0.92
1/1.5
First: 0.79
Live: 0.86
Run: 0.86
pinnacle
First: 1.01
Live: 0.81
Run: 0.81
1/1.5
First: 0.71
Live: 0.84
Run: 0.84

Tỷ lệ Châu Á

Công ty Chủ nhà Tỷ lệ chấp Đội khách
Sbobet
First: 0.75
Live:
Run:
+0.5
First: 0.95
Live:
Run:
Bet365
First: 1.03
Live: 0.75
Run: 0.75
+0.5
First: 0.78
Live: 1.05
Run: 1.05
18Bet
First: 0.88
Live: 0.75
Run: 0.75
+0.5
First: 0.66
Live: 0.90
Run: 0.90
Easybet
First: 0.79
Live: 0.74
Run: 0.74
+0.5
First: 0.99
Live: 1.06
Run: 1.06
wewbet
First: 0.97
Live: 0.80
Run: 0.80
+0.5
First: 0.73
Live: 0.98
Run: 0.98
pinnacle
First: 0.76
Live: 0.96
Run: 0.96
+0/0.5
First: 0.94
Live: 0.68
Run: 0.68