Tunari vs CSA Steaua Bucuresti 15:00 ngày 02/08 | Romania Liga 2
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Tunari
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
CSA Steaua Bucuresti
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
4
Phạt góc
8
3
Thẻ vàng
1
3
Sút bóng
21
1
Sút cầu môn
6
91
Tấn công
136
55
Tấn công nguy hiểm
115
2
Sút ngoài cầu môn
15
35%
TL kiểm soát bóng
65%
32%
TL kiểm soát bóng(HT)
68%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
21% | 14% | 1~15 | 16% | 13% |
13% | 21% | 16~30 | 6% | 22% |
19% | 9% | 31~45 | 23% | 19% |
13% | 14% | 46~60 | 13% | 8% |
13% | 18% | 61~75 | 16% | 16% |
17% | 21% | 76~90 | 23% | 19% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 1.8 |
0.9 | Bàn thua | 1.5 |
6.5 | Sút cầu môn(OT) | 8.4 |
4.1 | Phạt góc | 5.2 |
2.3 | Thẻ vàng | 1.8 |
2 | Phạm lỗi | 10 |
56.2% | Kiểm soát bóng | 56.2% |
Lịch sử đối đầu
4 trận gần nhất
Tunari 0
Hòa 1
CSA Steaua Bucuresti 3
03/05/2024 ROM D2
Tunari
1 (1)
2 (1)
CSA Steaua Bucuresti 16/03/2024 ROM D2
CSA Steaua Bucuresti
2 (1)
1 (0)
Tunari 07/07/2023 INT CF
CSA Steaua Bucuresti
2 (0)
2 (0)
Tunari 19/02/2020 INT CF
CSA Steaua Bucuresti
3 (1)
0 (0)
Tunari Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Tunari
26/07/2025 INT CF
Tunari
1 (1)
1 (0)
Concordia Chiajna 23/07/2025 INT CF
Tunari
0 (0)
0 (0)
CS Paulesti 19/07/2025 INT CF
Sepsi Sf. Gheorghe
5 (2)
1 (1)
Tunari 12/07/2025 INT CF
Tunari
2 (1)
0 (0)
CS Dinamo Bucuresti 06/07/2025 INT CF
Tunari
1 (0)
1 (0)
Dinamo Bucuresti Phong độ CSA Steaua Bucuresti
26/07/2025 INT CF
Chindia Targoviste
1 (0)
1 (1)
CSA Steaua Bucuresti 17/07/2025 INT CF
Belasitsa Petrich
2 (0)
4 (0)
CSA Steaua Bucuresti 15/07/2025 INT CF
Marek Dupnitza
0 (0)
2 (0)
CSA Steaua Bucuresti 04/07/2025 INT CF
CSA Steaua Bucuresti
4 (1)
3 (2)
Afumati 18/05/2025 ROM D2
CSA Steaua Bucuresti
0 (0)
2 (1)
Scolar Resita So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
18Bet
4 2.05 2.5
4 2.05 2.5
4 2.05 2.5
Ladbrokes
4 2.1 2.5
4 2.1 2.5
4 2.1 2.5
Interwetten
4.1 2.15 2.4
4.1 2.15 2.4
4.1 2.15 2.4
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
18Bet | First: 0.76 Live: 0.76 Run: 0.76 | 2.5 | First: 0.76 Live: 0.76 Run: 0.76 |
10BET | First: 0.71 Live: 0.82 Run: 0.82 | 2.5 | First: 0.68 Live: 0.78 Run: 0.78 |
Ladbrokes | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 | 2.5 | First: 0.83 Live: 0.83 Run: 0.83 |
BWin | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 | 2.5 | First: 0.83 Live: 0.83 Run: 0.83 |
Interwetten | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 | 2.5 | First: 0.80 Live: 0.80 Run: 0.80 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
18Bet | First: 0.62 Live: 0.62 Run: 0.62 | --0/0.5 | First: 0.93 Live: 0.93 Run: 0.93 |