FC Voluntari vs AFC Metalul Buzau 15:00 ngày 02/08 | Romania Liga 2
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
FC Voluntari
HLV: Bogdan Ioan Andone
Chưa có dữ liệu
AFC Metalul Buzau
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
4
Phạt góc
5
3
Thẻ vàng
1
4
Sút bóng
13
3
Sút cầu môn
3
106
Tấn công
109
69
Tấn công nguy hiểm
56
1
Sút ngoài cầu môn
10
45%
TL kiểm soát bóng
55%
47%
TL kiểm soát bóng(HT)
53%
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 16% | 1~15 | 7% | 21% |
14% | 6% | 16~30 | 17% | 9% |
14% | 18% | 31~45 | 10% | 12% |
10% | 8% | 46~60 | 12% | 12% |
14% | 20% | 61~75 | 23% | 21% |
33% | 29% | 76~90 | 28% | 24% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1.2 |
0.9 | Bàn thua | 1.5 |
12.3 | Sút cầu môn(OT) | 8.1 |
3.7 | Phạt góc | 5.4 |
0.6 | Thẻ vàng | 1.6 |
14.3 | Phạm lỗi | 12 |
45% | Kiểm soát bóng | 52% |
Lịch sử đối đầu
1 trận gần nhất
FC Voluntari 0
Hòa 1
AFC Metalul Buzau 0
30/11/2024 ROM D2
FC Voluntari
1 (1)
1 (0)
AFC Metalul Buzau Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ FC Voluntari
19/07/2025 INT CF
FC Voluntari
2 (2)
3 (1)
MFK Ruzomberok 17/07/2025 INT CF
DAC Dunajska Streda
3 (1)
1 (0)
FC Voluntari 02/07/2025 INT CF
FC Voluntari
3 (1)
0 (0)
CS Paulesti 03/06/2025 ROM D1
FC Unirea 2004 Slobozia
1 (1)
0 (0)
FC Voluntari 27/05/2025 ROM D1
FC Voluntari
2 (1)
1 (1)
FC Unirea 2004 Slobozia Phong độ AFC Metalul Buzau
19/07/2025 INT CF
AFC Metalul Buzau
0 (0)
0 (0)
Panserraikos 05/07/2025 INT CF
FC Otelul Galati
2 (0)
1 (1)
AFC Metalul Buzau 28/06/2025 INT CF
AFC Metalul Buzau
2 (0)
0 (0)
CS Paulesti 03/05/2025 ROM D2
Unirea Ungheni
2 (1)
2 (0)
AFC Metalul Buzau 26/04/2025 ROM D2
AFC Metalul Buzau
2 (0)
1 (1)
Universitatea Craiova So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
18Bet
2.3 2 5
2.3 2 5
2.3 2 5
Ladbrokes
2.3 2.1 5
2.3 2.1 5
2.3 2.1 5
Interwetten
2.15 2.15 5
2.15 2.15 5
2.15 2.15 5
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
18Bet | First: 0.68 Live: 0.66 Run: 0.66 | 2/2.5 | First: 0.84 Live: 0.87 Run: 0.87 |
Vcbet | First: 0.81 Live: 0.81 Run: 0.81 | 2/2.5 | First: 0.99 Live: 0.99 Run: 0.99 |
10BET | First: 0.62 Live: 0.70 Run: 0.70 | 2/2.5 | First: 0.78 Live: 0.92 Run: 0.92 |
Ladbrokes | First: 1.00 Live: 1.00 Run: 1.00 | 2.5 | First: 0.73 Live: 0.73 Run: 0.73 |
BWin | First: 0.98 Live: 0.98 Run: 0.98 | 2.5 | First: 0.73 Live: 0.73 Run: 0.73 |
Interwetten | First: 0.95 Live: 0.95 Run: 0.95 | 2.5 | First: 0.70 Live: 0.70 Run: 0.70 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
18Bet | First: 0.76 Live: 0.76 Run: 0.76 | +0/0.5 | First: 0.76 Live: 0.76 Run: 0.76 |