Cumbernauld Colts vs Celtic B 01:45 ngày 02/08 | Không xác định
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Cumbernauld Colts
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Celtic B
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 18% | 1~15 | 13% | 12% |
21% | 9% | 16~30 | 13% | 7% |
16% | 14% | 31~45 | 20% | 17% |
8% | 22% | 46~60 | 14% | 21% |
10% | 14% | 61~75 | 17% | 17% |
27% | 19% | 76~90 | 19% | 24% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 2.3 |
1.4 | Bàn thua | 1.7 |
11.3 | Sút cầu môn(OT) | 9.4 |
4.2 | Phạt góc | 6.4 |
2 | Thẻ vàng | 0.9 |
14.5 | Phạm lỗi | 12.5 |
41.5% | Kiểm soát bóng | 62.4% |
Lịch sử đối đầu
6 trận gần nhất
Cumbernauld Colts 3
Hòa 1
Celtic B 2
25/01/2025 SCO LL
Cumbernauld Colts
3 (2)
2 (1)
Celtic B 27/07/2024 SCO LL
Celtic B
1 (0)
0 (0)
Cumbernauld Colts 03/04/2024 SCO LL
Celtic B
3 (2)
0 (0)
Cumbernauld Colts 22/07/2023 SCO LL
Cumbernauld Colts
1 (1)
0 (0)
Celtic B 11/03/2023 SCO LL
Celtic B
1 (1)
1 (0)
Cumbernauld Colts 29/10/2022 SCO LL
Cumbernauld Colts
4 (2)
2 (2)
Celtic B Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Cumbernauld Colts
30/07/2025 SCO LL
Cumbernauld Colts
1 (1)
2 (1)
Clydebank FC 26/07/2025 SCO LL
Albion Rovers FC
3 (1)
3 (1)
Cumbernauld Colts 19/04/2025 SCO LL
Cumbernauld Colts
2 (1)
0 (0)
Linlithgow Rose 12/04/2025 SCO LL
Boness Utd
1 (0)
3 (3)
Cumbernauld Colts 05/04/2025 SCO LL
Cumbernauld Colts
1 (1)
4 (2)
Tranent Juniors Phong độ Celtic B
30/07/2025 SCO LL
Civil Service Strollers FC
3 (0)
3 (0)
Celtic B 26/07/2025 SCO LL
Celtic B
3 (2)
2 (1)
Broxburn Athletic 30/04/2025 SRC
Celtic B
1 (1)
1 (1)
Glasgow Rangers U21 19/04/2025 SCO LL
Albion Rovers FC
0 (0)
1 (1)
Celtic B 12/04/2025 SCO LL
Celtic B
6 (4)
4 (3)
Cowdenbeath So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
18Bet
6.75 2.85 1.57
6 2.8 1.64
6 2.8 1.64
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
18Bet | First: 0.78 Live: 0.78 Run: 0.78 | 3.5 | First: 0.74 Live: 0.74 Run: 0.74 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
18Bet | First: 0.74 Live: 0.67 Run: 0.67 | --0.5/1 | First: 0.78 Live: 0.86 Run: 0.86 |