Szentlorinc SE vs Kozarmisleny SE 22:30 ngày 03/08 | Hungary Merkantil Bank Liga
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Szentlorinc SE
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Kozarmisleny SE
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 8% | 1~15 | 18% | 13% |
11% | 13% | 16~30 | 10% | 15% |
15% | 18% | 31~45 | 12% | 11% |
11% | 18% | 46~60 | 14% | 21% |
16% | 21% | 61~75 | 14% | 15% |
30% | 18% | 76~90 | 32% | 23% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2 | Bàn thắng | 1.2 |
1.7 | Bàn thua | 1.8 |
8.9 | Sút cầu môn(OT) | 10.6 |
4.4 | Phạt góc | 0.8 |
2.1 | Thẻ vàng | 2.2 |
11 | Phạm lỗi | 18 |
52% | Kiểm soát bóng | 55.5% |
Lịch sử đối đầu
9 trận gần nhất
Szentlorinc SE 1
Hòa 4
Kozarmisleny SE 4
12/07/2025 INT CF
Szentlorinc SE
0 (0)
1 (1)
Kozarmisleny SE 25/05/2025 HUN D2E
Kozarmisleny SE
1 (1)
1 (1)
Szentlorinc SE 08/01/2025 INT CF
Szentlorinc SE
0 (0)
1 (0)
Kozarmisleny SE 01/12/2024 HUN D2E
Szentlorinc SE
0 (0)
2 (0)
Kozarmisleny SE 10/07/2024 INT CF
Szentlorinc SE
1 (1)
1 (1)
Kozarmisleny SE 12/03/2023 HUN D2E
Szentlorinc SE
1 (1)
1 (0)
Kozarmisleny SE 11/09/2022 HUN D2E
Kozarmisleny SE
1 (1)
2 (0)
Szentlorinc SE 13/07/2022 INT CF
Kozarmisleny SE
1 (1)
1 (1)
Szentlorinc SE 22/01/2022 INT CF
Szentlorinc SE
0 (0)
1 (0)
Kozarmisleny SE Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Szentlorinc SE
27/07/2025 HUN D2E
Dafuji cloth MTE
1 (0)
1 (1)
Szentlorinc SE 12/07/2025 INT CF
Szentlorinc SE
0 (0)
1 (1)
Kozarmisleny SE 09/07/2025 INT CF
Szentlorinc SE
2 (1)
0 (0)
Tatabanya 05/07/2025 INT CF
Szentlorinc SE
2 (1)
0 (0)
Nagykanizsai TE 1866 02/07/2025 INT CF
NK Osijek
6 (4)
4 (2)
Szentlorinc SE Phong độ Kozarmisleny SE
28/07/2025 HUN D2E
Kozarmisleny SE
0 (0)
2 (0)
Duna-Tisza 19/07/2025 INT CF
Kozarmisleny SE
1 (1)
0 (0)
Pecsi MFC 12/07/2025 INT CF
Szentlorinc SE
0 (0)
1 (1)
Kozarmisleny SE 09/07/2025 INT CF
Vasas
3 (0)
0 (0)
Kozarmisleny SE 05/07/2025 INT CF
NK Osijek
6 (4)
0 (0)
Kozarmisleny SE So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Sbobet
2.43 2.12 3.72
2.43 2.12 3.72
2.43 2.12 3.72
Bet365
2.63 2.25 3.4
2.5 2.2 4
2.5 2.2 4
18Bet
2.6 2.2 3.35
2.5 2.2 4
2.5 2.2 4
Ladbrokes
2.45 2.15 4
2.5 2.15 4
2.5 2.15 4
Easybet
2.5 2.2 4
2.5 2.2 4
2.5 2.2 4
Interwetten
2.2 2.25 4.4
2.4 2.15 4
2.4 2.15 4
wewbet
2.87 2 3.64
2.5 1.99 4.54
2.5 1.99 4.54
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 0.90 Live: 0.90 Run: 0.90 | 2.5 | First: 0.90 Live: 0.90 Run: 0.90 |
Bet365 | First: 0.98 Live: 0.85 Run: 0.85 | 2.5/3 | First: 0.83 Live: 0.95 Run: 0.95 |
18Bet | First: 0.83 Live: 0.77 Run: 0.77 | 2.5/3 | First: 0.69 Live: 0.87 Run: 0.87 |
Easybet | First: 0.84 Live: 0.84 Run: 0.84 | 2.5 | First: 0.93 Live: 0.93 Run: 0.93 |
Vcbet | First: 0.82 Live: 0.86 Run: 0.86 | 2.5 | First: 0.98 Live: 0.93 Run: 0.93 |
10BET | First: 0.74 Live: 0.78 Run: 0.78 | 2.5/3 | First: 0.65 Live: 0.86 Run: 0.86 |
wewbet | First: 0.94 Live: 0.83 Run: 0.83 | 2.5/3 | First: 0.80 Live: 0.95 Run: 0.95 |
Ladbrokes | First: 0.80 Live: 0.80 Run: 0.80 | 2.5 | First: 0.91 Live: 0.91 Run: 0.91 |
pinnacle | First: 0.77 Live: 0.85 Run: 0.85 | 2.5 | First: 0.97 Live: 0.94 Run: 0.94 |
BWin | First: 0.78 Live: 0.80 Run: 0.80 | 2.5 | First: 0.90 Live: 0.88 Run: 0.88 |
Willhill | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 | 2.5 | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 |
Interwetten | First: 0.75 Live: 0.80 Run: 0.80 | 2.5 | First: 0.90 Live: 0.85 Run: 0.85 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 1.06 Live: 1.06 Run: 1.06 | +0/0.5 | First: 0.74 Live: 0.74 Run: 0.74 |
Bet365 | First: 0.70 Live: 1.05 Run: 1.05 | +0 | First: 1.10 Live: 0.75 Run: 0.75 |
18Bet | First: 0.59 Live: 0.94 Run: 0.94 | +0 | First: 0.97 Live: 0.72 Run: 0.72 |
Easybet | First: 1.04 Live: 1.04 Run: 1.04 | +0/0.5 | First: 0.74 Live: 0.74 Run: 0.74 |
wewbet | First: 0.68 Live: 1.02 Run: 1.02 | +0 | First: 1.06 Live: 0.76 Run: 0.76 |
pinnacle | First: 0.80 Live: 0.99 Run: 0.99 | +0/0.5 | First: 0.93 Live: 0.79 Run: 0.79 |