Dinamo Bucuresti vs Steaua Bucuresti 01:30 ngày 03/08 | VĐQG Romania

-
0 - 0
Kết thúc

Mô phỏng trận đấu

Chưa có dữ liệu

Đội hình xuất phát

Dinamo Bucuresti

HLV: Zeljko Kopic

Epassy D. 1 Epassy D.
Oprut R. 3 Oprut R.
Stoioanov N. 15 Stoioanov N.
Boateng K. 4 Boateng K.
Sivis M. 27 Sivis M.
Cirjan C. 10 Cirjan C.
Gnahore E. 8 Gnahore E.
Kyriakou C. 23 Kyriakou C.
Musi A. 7 Musi A.
Alexandru Pop 99 Alexandru Pop
Armstrong D. 77 Armstrong D.

Steaua Bucuresti

HLV: Ilias Charalampous

Zima L. 38 Zima L.
Ionut Cercel 23 Ionut Cercel
Siyabonga Ngezama 30 Siyabonga Ngezama
Popescu M. 17 Popescu M.
Radunovic R. 33 Radunovic R.
Alhassan B. 42 Alhassan B.
Sut A. 8 Sut A.
Juri Cisotti 31 Juri Cisotti
Tanase F. 10 Tanase F.
Popescu O. 37 Popescu O.
Birligea D. 9 Birligea D.

Thống kê trận đấu

5

Phạt góc

2

1

Thẻ vàng

3

13

Sút bóng

10

7

Sút cầu môn

3

84

Tấn công

78

36

Tấn công nguy hiểm

32

5

Sút ngoài cầu môn

5

1

Cản bóng

2

14

Đá phạt trực tiếp

15

57%

TL kiểm soát bóng

43%

66%

TL kiểm soát bóng(HT)

34%

402

Chuyền bóng

311

84%

TL chuyền bóng thành công

82%

17

Phạm lỗi

16

3

Việt vị

1

1

Cứu thua

3

5

Tắc bóng

14

7

Rê bóng

3

18

Quả ném biên

12

5

Tắc bóng thành công

14

4

Cắt bóng

4

15

Chuyền dài

18

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
5% 11% 1~15 6% 11%
13% 15% 16~30 11% 17%
28% 16% 31~45 23% 17%
15% 18% 46~60 11% 17%
10% 16% 61~75 18% 17%
21% 20% 76~90 25% 20%

Dữ liệu đội bóng

Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.1
1.9 Bàn thua 0.9
12.3 Sút cầu môn(OT) 13.7
5.7 Phạt góc 4.7
2.3 Thẻ vàng 2.1
11.5 Phạm lỗi 12.1
54% Kiểm soát bóng 53.4%

Lịch sử đối đầu

10 trận gần nhất

Dinamo Bucuresti 1
Hòa 0
Steaua Bucuresti 9
06/05/2025 ROM D1
Steaua Bucuresti
3 (3)
1 (0)
Dinamo Bucuresti
31/03/2025 ROM D1
Dinamo Bucuresti
1 (1)
2 (1)
Steaua Bucuresti
24/02/2025 ROM D1
Steaua Bucuresti
2 (1)
1 (1)
Dinamo Bucuresti
31/10/2024 ROMC
Dinamo Bucuresti
0 (0)
4 (0)
Steaua Bucuresti
21/10/2024 ROM D1
Dinamo Bucuresti
0 (0)
2 (1)
Steaua Bucuresti
27/11/2023 ROM D1
Dinamo Bucuresti
0 (0)
1 (0)
Steaua Bucuresti
23/07/2023 ROM D1
Steaua Bucuresti
2 (2)
1 (0)
Dinamo Bucuresti
31/01/2022 ROM D1
Dinamo Bucuresti
0 (0)
3 (1)
Steaua Bucuresti
13/09/2021 ROM D1
Steaua Bucuresti
6 (4)
0 (0)
Dinamo Bucuresti
11/02/2021 ROMC
Dinamo Bucuresti
1 (0)
0 (0)
Steaua Bucuresti

Phong độ gần đây

Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:

Phong độ Dinamo Bucuresti

28/07/2025 ROM D1
FC Otelul Galati
2 (1)
1 (0)
Dinamo Bucuresti
26/07/2025 INT CF
Dinamo Bucuresti
4 (3)
0 (0)
Progresul Spartac
22/07/2025 ROM D1
Dinamo Bucuresti
0 (0)
0 (0)
FC Botosani
15/07/2025 ROM D1
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
2 (2)
2 (2)
Dinamo Bucuresti
06/07/2025 INT CF
Tunari
1 (0)
1 (0)
Dinamo Bucuresti

Phong độ Steaua Bucuresti

31/07/2025 UEFA CL
Steaua Bucuresti
1 (1)
2 (1)
FK Shkendija 79
27/07/2025 ROM D1
Steaua Bucuresti
1 (1)
2 (0)
Farul Constanta
23/07/2025 UEFA CL
FK Shkendija 79
1 (0)
0 (0)
Steaua Bucuresti
20/07/2025 ROM D1
Petrolul Ploiesti
0 (0)
1 (0)
Steaua Bucuresti
16/07/2025 UEFA CL
Inter Club Escaldes
2 (0)
1 (0)
Steaua Bucuresti

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.

1X2 (Kèo Châu Âu)

Công ty
First
Live
Run
Sbobet
3.37 2.06 2.78
3.76 2.09 2.64
12 1.07 12
Bet365
4 2.2 2.75
3.6 2.1 3
3.6 2.1 3
12bet
3.65 2.05 2.8
3.65 2.09 2.72
14 1.04 14
Crown
3.5 2.1 2.77
3.95 2.07 2.61
16.5 1.03 15.5
18Bet
3.7 2.15 2.85
4.1 2.15 2.7
10 1.15 9
Ladbrokes
3.7 2.1 2.7
3.8 2.1 2.62
10 1.08 9.5
Easybet
3.8 2.12 2.6
4 2.07 2.6
16 1.03 15
Mansion88
3.65 2.05 2.8
3.65 2.09 2.72
12 1.07 12
Interwetten
3.95 2.15 2.7
3.8 2.15 2.8
3.8 2.15 2.8
188bet
3.5 2.11 2.77
3.95 2.07 2.61
16.5 1.03 15.5
wewbet
4.26 2.01 2.57
4.34 1.92 2.7
16.1 1.01 17.3
pinnacle
4.15 2.13 2.69
4.14 2.23 2.74
36.59 5.78 1.16

Tỷ lệ Tài Xỉu

Công ty Tài Tỷ lệ Xỉu
Sbobet
First: 1.04
Live: 0.83
Run: 0.83
2.5
First: 0.80
Live: 1.03
Run: 1.03
Bet365
First: 1.00
Live: 0.80
Run: 0.80
2.5
First: 0.80
Live: 1.00
Run: 1.00
12bet
First: 1.02
Live: 0.83
Run: 0.83
2.5
First: 0.80
Live: 1.03
Run: 1.03
Crown
First: 1.01
Live: 0.82
Run: 0.82
2.5
First: 0.79
Live: 1.04
Run: 1.04
18Bet
First: 0.97
Live: 0.81
Run: 0.81
2.5
First: 0.76
Live: 0.98
Run: 0.98
Easybet
First: 1.03
Live: 1.06
Run: 1.06
2.5
First: 0.76
Live: 0.79
Run: 0.79
Vcbet
First: 0.99
Live: 0.80
Run: 0.80
2.5
First: 0.81
Live: 1.00
Run: 1.00
Mansion88
First: 1.02
Live: 1.07
Run: 1.07
2.5
First: 0.80
Live: 0.79
Run: 0.79
10BET
First: 0.78
Live: 0.94
Run: 0.94
2/2.5
First: 0.89
Live: 0.77
Run: 0.77
188bet
First: 1.02
Live: 0.83
Run: 0.83
2.5
First: 0.80
Live: 1.05
Run: 1.05
wewbet
First: 0.87
Live: 0.82
Run: 0.82
2/2.5
First: 0.97
Live: 1.04
Run: 1.04
Ladbrokes
First: 0.95
Live: 1.00
Run: 1.00
2.5
First: 0.75
Live: 0.73
Run: 0.73
pinnacle
First: 0.81
Live: 1.03
Run: 1.03
2/2.5
First: 0.96
Live: 0.81
Run: 0.81
BWin
First: 0.95
Live: 0.98
Run: 0.98
2.5
First: 0.75
Live: 0.72
Run: 0.72
Willhill
First: 1.00
Live: 1.00
Run: 1.00
2.5
First: 0.75
Live: 0.75
Run: 0.75
Interwetten
First: 1.05
Live: 0.95
Run: 0.95
2.5
First: 0.70
Live: 0.75
Run: 0.75

Tỷ lệ Châu Á

Công ty Chủ nhà Tỷ lệ chấp Đội khách
Sbobet
First: 0.85
Live: 1.08
Run: 1.08
--0/0.5
First: 1.01
Live: 0.80
Run: 0.80
Bet365
First: 0.98
Live: 1.02
Run: 1.02
--0/0.5
First: 0.83
Live: 0.77
Run: 0.77
12bet
First: 0.88
Live: 1.11
Run: 1.11
--0/0.5
First: 0.96
Live: 0.78
Run: 0.78
Crown
First: 0.88
Live: 0.83
Run: 0.83
--0/0.5
First: 0.94
Live: 1.05
Run: 1.05
18Bet
First: 0.84
Live: 1.04
Run: 1.04
--0/0.5
First: 0.88
Live: 0.76
Run: 0.76
Easybet
First: 1.03
Live: 0.83
Run: 0.83
--0/0.5
First: 0.79
Live: 1.05
Run: 1.05
Vcbet
First: 0.98
Live: 0.77
Run: 0.77
--0/0.5
First: 0.82
Live: 1.04
Run: 1.04
Mansion88
First: 0.88
Live: 1.11
Run: 1.11
--0/0.5
First: 0.96
Live: 0.78
Run: 0.78
188bet
First: 0.89
Live: 0.78
Run: 0.78
--0/0.5
First: 0.95
Live: 1.13
Run: 1.13
wewbet
First: 0.87
Live: 0.82
Run: 0.82
--0.5
First: 0.99
Live: 1.06
Run: 1.06
pinnacle
First: 1.01
Live: 1.05
Run: 1.05
--0/0.5
First: 0.77
Live: 0.82
Run: 0.82
Willhill
First: 0.84
Live: 0.89
Run: 0.89
--0/0.5
First: 0.92
Live: 0.83
Run: 0.83
Interwetten
First: 0.70
Live: 0.65
Run: 0.65
--0.5
First: 1.05
Live: 1.10
Run: 1.10