Dinamo Bucuresti vs Steaua Bucuresti 01:30 ngày 03/08 | VĐQG Romania
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Dinamo Bucuresti
HLV: Zeljko Kopic











Steaua Bucuresti
HLV: Ilias Charalampous











Thống kê trận đấu
5
Phạt góc
2
1
Thẻ vàng
3
13
Sút bóng
10
7
Sút cầu môn
3
84
Tấn công
78
36
Tấn công nguy hiểm
32
5
Sút ngoài cầu môn
5
1
Cản bóng
2
14
Đá phạt trực tiếp
15
57%
TL kiểm soát bóng
43%
66%
TL kiểm soát bóng(HT)
34%
402
Chuyền bóng
311
84%
TL chuyền bóng thành công
82%
17
Phạm lỗi
16
3
Việt vị
1
1
Cứu thua
3
5
Tắc bóng
14
7
Rê bóng
3
18
Quả ném biên
12
5
Tắc bóng thành công
14
4
Cắt bóng
4
15
Chuyền dài
18
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
5% | 11% | 1~15 | 6% | 11% |
13% | 15% | 16~30 | 11% | 17% |
28% | 16% | 31~45 | 23% | 17% |
15% | 18% | 46~60 | 11% | 17% |
10% | 16% | 61~75 | 18% | 17% |
21% | 20% | 76~90 | 25% | 20% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 2.1 |
1.9 | Bàn thua | 0.9 |
12.3 | Sút cầu môn(OT) | 13.7 |
5.7 | Phạt góc | 4.7 |
2.3 | Thẻ vàng | 2.1 |
11.5 | Phạm lỗi | 12.1 |
54% | Kiểm soát bóng | 53.4% |
Lịch sử đối đầu
10 trận gần nhất
Dinamo Bucuresti 1
Hòa 0
Steaua Bucuresti 9
06/05/2025 ROM D1
Steaua Bucuresti
3 (3)
1 (0)
Dinamo Bucuresti 31/03/2025 ROM D1
Dinamo Bucuresti
1 (1)
2 (1)
Steaua Bucuresti 24/02/2025 ROM D1
Steaua Bucuresti
2 (1)
1 (1)
Dinamo Bucuresti 31/10/2024 ROMC
Dinamo Bucuresti
0 (0)
4 (0)
Steaua Bucuresti 21/10/2024 ROM D1
Dinamo Bucuresti
0 (0)
2 (1)
Steaua Bucuresti 27/11/2023 ROM D1
Dinamo Bucuresti
0 (0)
1 (0)
Steaua Bucuresti 23/07/2023 ROM D1
Steaua Bucuresti
2 (2)
1 (0)
Dinamo Bucuresti 31/01/2022 ROM D1
Dinamo Bucuresti
0 (0)
3 (1)
Steaua Bucuresti 13/09/2021 ROM D1
Steaua Bucuresti
6 (4)
0 (0)
Dinamo Bucuresti 11/02/2021 ROMC
Dinamo Bucuresti
1 (0)
0 (0)
Steaua Bucuresti Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Dinamo Bucuresti
28/07/2025 ROM D1
FC Otelul Galati
2 (1)
1 (0)
Dinamo Bucuresti 26/07/2025 INT CF
Dinamo Bucuresti
4 (3)
0 (0)
Progresul Spartac 22/07/2025 ROM D1
Dinamo Bucuresti
0 (0)
0 (0)
FC Botosani 15/07/2025 ROM D1
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
2 (2)
2 (2)
Dinamo Bucuresti 06/07/2025 INT CF
Tunari
1 (0)
1 (0)
Dinamo Bucuresti Phong độ Steaua Bucuresti
31/07/2025 UEFA CL
Steaua Bucuresti
1 (1)
2 (1)
FK Shkendija 79 27/07/2025 ROM D1
Steaua Bucuresti
1 (1)
2 (0)
Farul Constanta 23/07/2025 UEFA CL
FK Shkendija 79
1 (0)
0 (0)
Steaua Bucuresti 20/07/2025 ROM D1
Petrolul Ploiesti
0 (0)
1 (0)
Steaua Bucuresti 16/07/2025 UEFA CL
Inter Club Escaldes
2 (0)
1 (0)
Steaua Bucuresti So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Sbobet
3.37 2.06 2.78
3.76 2.09 2.64
12 1.07 12
Bet365
4 2.2 2.75
3.6 2.1 3
3.6 2.1 3
12bet
3.65 2.05 2.8
3.65 2.09 2.72
14 1.04 14
Crown
3.5 2.1 2.77
3.95 2.07 2.61
16.5 1.03 15.5
18Bet
3.7 2.15 2.85
4.1 2.15 2.7
10 1.15 9
Ladbrokes
3.7 2.1 2.7
3.8 2.1 2.62
10 1.08 9.5
Easybet
3.8 2.12 2.6
4 2.07 2.6
16 1.03 15
Mansion88
3.65 2.05 2.8
3.65 2.09 2.72
12 1.07 12
Interwetten
3.95 2.15 2.7
3.8 2.15 2.8
3.8 2.15 2.8
188bet
3.5 2.11 2.77
3.95 2.07 2.61
16.5 1.03 15.5
wewbet
4.26 2.01 2.57
4.34 1.92 2.7
16.1 1.01 17.3
pinnacle
4.15 2.13 2.69
4.14 2.23 2.74
36.59 5.78 1.16
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 1.04 Live: 0.83 Run: 0.83 | 2.5 | First: 0.80 Live: 1.03 Run: 1.03 |
Bet365 | First: 1.00 Live: 0.80 Run: 0.80 | 2.5 | First: 0.80 Live: 1.00 Run: 1.00 |
12bet | First: 1.02 Live: 0.83 Run: 0.83 | 2.5 | First: 0.80 Live: 1.03 Run: 1.03 |
Crown | First: 1.01 Live: 0.82 Run: 0.82 | 2.5 | First: 0.79 Live: 1.04 Run: 1.04 |
18Bet | First: 0.97 Live: 0.81 Run: 0.81 | 2.5 | First: 0.76 Live: 0.98 Run: 0.98 |
Easybet | First: 1.03 Live: 1.06 Run: 1.06 | 2.5 | First: 0.76 Live: 0.79 Run: 0.79 |
Vcbet | First: 0.99 Live: 0.80 Run: 0.80 | 2.5 | First: 0.81 Live: 1.00 Run: 1.00 |
Mansion88 | First: 1.02 Live: 1.07 Run: 1.07 | 2.5 | First: 0.80 Live: 0.79 Run: 0.79 |
10BET | First: 0.78 Live: 0.94 Run: 0.94 | 2/2.5 | First: 0.89 Live: 0.77 Run: 0.77 |
188bet | First: 1.02 Live: 0.83 Run: 0.83 | 2.5 | First: 0.80 Live: 1.05 Run: 1.05 |
wewbet | First: 0.87 Live: 0.82 Run: 0.82 | 2/2.5 | First: 0.97 Live: 1.04 Run: 1.04 |
Ladbrokes | First: 0.95 Live: 1.00 Run: 1.00 | 2.5 | First: 0.75 Live: 0.73 Run: 0.73 |
pinnacle | First: 0.81 Live: 1.03 Run: 1.03 | 2/2.5 | First: 0.96 Live: 0.81 Run: 0.81 |
BWin | First: 0.95 Live: 0.98 Run: 0.98 | 2.5 | First: 0.75 Live: 0.72 Run: 0.72 |
Willhill | First: 1.00 Live: 1.00 Run: 1.00 | 2.5 | First: 0.75 Live: 0.75 Run: 0.75 |
Interwetten | First: 1.05 Live: 0.95 Run: 0.95 | 2.5 | First: 0.70 Live: 0.75 Run: 0.75 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 0.85 Live: 1.08 Run: 1.08 | --0/0.5 | First: 1.01 Live: 0.80 Run: 0.80 |
Bet365 | First: 0.98 Live: 1.02 Run: 1.02 | --0/0.5 | First: 0.83 Live: 0.77 Run: 0.77 |
12bet | First: 0.88 Live: 1.11 Run: 1.11 | --0/0.5 | First: 0.96 Live: 0.78 Run: 0.78 |
Crown | First: 0.88 Live: 0.83 Run: 0.83 | --0/0.5 | First: 0.94 Live: 1.05 Run: 1.05 |
18Bet | First: 0.84 Live: 1.04 Run: 1.04 | --0/0.5 | First: 0.88 Live: 0.76 Run: 0.76 |
Easybet | First: 1.03 Live: 0.83 Run: 0.83 | --0/0.5 | First: 0.79 Live: 1.05 Run: 1.05 |
Vcbet | First: 0.98 Live: 0.77 Run: 0.77 | --0/0.5 | First: 0.82 Live: 1.04 Run: 1.04 |
Mansion88 | First: 0.88 Live: 1.11 Run: 1.11 | --0/0.5 | First: 0.96 Live: 0.78 Run: 0.78 |
188bet | First: 0.89 Live: 0.78 Run: 0.78 | --0/0.5 | First: 0.95 Live: 1.13 Run: 1.13 |
wewbet | First: 0.87 Live: 0.82 Run: 0.82 | --0.5 | First: 0.99 Live: 1.06 Run: 1.06 |
pinnacle | First: 1.01 Live: 1.05 Run: 1.05 | --0/0.5 | First: 0.77 Live: 0.82 Run: 0.82 |
Willhill | First: 0.84 Live: 0.89 Run: 0.89 | --0/0.5 | First: 0.92 Live: 0.83 Run: 0.83 |
Interwetten | First: 0.70 Live: 0.65 Run: 0.65 | --0.5 | First: 1.05 Live: 1.10 Run: 1.10 |