Stal Stalowa Wola vs Podbeskidzie 00:30 ngày 02/08 | Division 2 Ba Lan
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Stal Stalowa Wola
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Podbeskidzie
HLV: Piotr Jawny
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 16% | 1~15 | 12% | 11% |
14% | 18% | 16~30 | 15% | 25% |
17% | 11% | 31~45 | 11% | 13% |
26% | 10% | 46~60 | 15% | 16% |
14% | 15% | 61~75 | 11% | 13% |
14% | 27% | 76~90 | 31% | 18% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1.7 |
2.4 | Bàn thua | 1.4 |
12.1 | Sút cầu môn(OT) | 8 |
4.4 | Phạt góc | 6 |
3.2 | Thẻ vàng | 1.7 |
12 | Phạm lỗi | 12 |
44.5% | Kiểm soát bóng | 52.5% |
Lịch sử đối đầu
8 trận gần nhất
Stal Stalowa Wola 2
Hòa 2
Podbeskidzie 4
03/04/2010 POL D1
Podbeskidzie
2 (0)
2 (1)
Stal Stalowa Wola 05/09/2009 POL D1
Stal Stalowa Wola
2 (2)
4 (1)
Podbeskidzie 09/05/2009 POL D1
Podbeskidzie
3 (1)
0 (0)
Stal Stalowa Wola 27/09/2008 POL D1
Stal Stalowa Wola
1 (0)
2 (1)
Podbeskidzie 10/11/2007 POL D1
Podbeskidzie
0 (0)
1 (1)
Stal Stalowa Wola 04/08/2007 POL D1
Stal Stalowa Wola
0 (0)
3 (2)
Podbeskidzie 10/03/2007 POL D1
Podbeskidzie
0 (0)
0 (0)
Stal Stalowa Wola 30/07/2006 POL D1
Stal Stalowa Wola
3 (2)
1 (1)
Podbeskidzie Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Stal Stalowa Wola
26/07/2025 POL D2
Olimpia Grudziadz
1 (0)
1 (0)
Stal Stalowa Wola 18/07/2025 INT CF
Stal Stalowa Wola
1 (1)
0 (0)
Pogon Sokol Lubaczow 12/07/2025 INT CF
Puszcza Niepolomice
2 (1)
1 (0)
Stal Stalowa Wola 09/07/2025 INT CF
Radomiak Radom
2 (1)
3 (1)
Stal Stalowa Wola 05/07/2025 INT CF
Stal Stalowa Wola
3 (1)
3 (1)
Resovia Phong độ Podbeskidzie
25/07/2025 POL D2
Podbeskidzie
1 (0)
3 (1)
Sandecja 18/07/2025 INT CF
Piast Gliwice
1 (0)
1 (1)
Podbeskidzie 05/07/2025 INT CF
Zaglebie Sosnowiec
3 (2)
1 (1)
Podbeskidzie 27/06/2025 INT CF
Gornik Zabrze
4 (2)
2 (1)
Podbeskidzie 07/06/2025 POL D2
Podbeskidzie
2 (0)
0 (0)
Hutnik Krakow So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet365
2.38 2.3 4
2.75 2.2 3.5
2.75 2.2 3.5
18Bet
2.45 2.35 3.9
2.8 2.25 3.6
2.8 2.25 3.6
Interwetten
2.85 2.1 3.4
2.8 2.1 3.45
2.8 2.1 3.45
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.83 Live: 0.90 Run: 0.90 | 2.5/3 | First: 0.98 Live: 0.90 Run: 0.90 |
12bet | First: 0.88 Live: 0.88 Run: 0.88 | 2.5 | First: 0.88 Live: 0.88 Run: 0.88 |
18Bet | First: 0.77 Live: 0.87 Run: 0.87 | 2.5/3 | First: 0.96 Live: 0.86 Run: 0.86 |
Vcbet | First: 0.86 Live: 0.91 Run: 0.91 | 2.5 | First: 0.95 Live: 0.90 Run: 0.90 |
Mansion88 | First: 0.88 Live: 0.88 Run: 0.88 | 2.5 | First: 0.88 Live: 0.88 Run: 0.88 |
10BET | First: 0.81 Live: 0.81 Run: 0.81 | 2.5 | First: 0.79 Live: 0.79 Run: 0.79 |
pinnacle | First: 0.88 Live: 0.90 Run: 0.90 | 2.5 | First: 0.85 Live: 0.88 Run: 0.88 |
Willhill | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 | 2.5 | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 |
Interwetten | First: 0.83 Live: 0.83 Run: 0.83 | 2.5 | First: 0.83 Live: 0.83 Run: 0.83 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.98 Live: 0.68 Run: 0.68 | +0/0.5 | First: 0.83 Live: 1.15 Run: 1.15 |
18Bet | First: 0.97 Live: 0.65 Run: 0.65 | +0/0.5 | First: 0.76 Live: 1.13 Run: 1.13 |
pinnacle | First: 0.79 Live: 0.67 Run: 0.67 | +0 | First: 0.94 Live: 1.16 Run: 1.16 |