Madla IL vs Staal Jorpeland 19:00 ngày 02/08 | Norway Division 4
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Madla IL
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Staal Jorpeland
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
5
Phạt góc
2
N/A
Thẻ vàng
1
19
Sút bóng
6
10
Sút cầu môn
4
159
Tấn công
88
80
Tấn công nguy hiểm
38
9
Sút ngoài cầu môn
2
10
Đá phạt trực tiếp
13
56%
TL kiểm soát bóng
44%
42%
TL kiểm soát bóng(HT)
58%
N/A
Việt vị
1
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 15% | 1~15 | 23% | 17% |
10% | 11% | 16~30 | 19% | 13% |
20% | 20% | 31~45 | 9% | 16% |
13% | 16% | 46~60 | 15% | 15% |
17% | 15% | 61~75 | 15% | 16% |
22% | 21% | 76~90 | 17% | 20% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.5 | Bàn thắng | 1.7 |
1.6 | Bàn thua | 4 |
11 | Sút cầu môn(OT) | 19 |
6.9 | Phạt góc | 2.6 |
0.6 | Thẻ vàng | 2 |
7 | Phạm lỗi | 15 |
46% | Kiểm soát bóng | 43.8% |
Lịch sử đối đầu
10 trận gần nhất
Madla IL 3
Hòa 4
Staal Jorpeland 3
10/05/2025 NOR D4
Staal Jorpeland
1 (0)
4 (2)
Madla IL 27/10/2024 NOR D4
Staal Jorpeland
2 (1)
1 (1)
Madla IL 02/05/2024 NOR D4
Madla IL
2 (1)
5 (3)
Staal Jorpeland 01/09/2023 NOR D4
Madla IL
3 (3)
3 (0)
Staal Jorpeland 09/06/2023 NOR D4
Staal Jorpeland
3 (2)
2 (1)
Madla IL 19/10/2019 NOR D4
Madla IL
4 (0)
1 (0)
Staal Jorpeland 17/04/2019 NOR D4
Staal Jorpeland
2 (1)
2 (2)
Madla IL 30/08/2018 NOR D4
Staal Jorpeland
2 (1)
2 (2)
Madla IL 15/05/2018 NOR D4
Madla IL
1 (1)
1 (0)
Staal Jorpeland 14/09/2017 NOR D4
Madla IL
4 (2)
2 (1)
Staal Jorpeland Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Madla IL
28/07/2025 NOR D4
Haugesund 2
1 (0)
4 (1)
Madla IL 22/07/2025 NOR D4
Madla IL
4 (3)
2 (0)
Sola 20/06/2025 NOR D4
Torvastad
1 (1)
0 (0)
Madla IL 17/06/2025 INT CF
Sola
1 (0)
2 (0)
Madla IL 14/06/2025 NOR D4
Madla IL
3 (0)
3 (1)
Vag Phong độ Staal Jorpeland
26/07/2025 NOR D4
Staal Jorpeland
5 (2)
7 (2)
Stord IL 19/07/2025 NOR D4
FK Vidar
3 (1)
0 (0)
Staal Jorpeland 20/06/2025 NOR D4
Sandnes B
3 (1)
3 (1)
Staal Jorpeland 14/06/2025 NOR D4
Staal Jorpeland
2 (0)
5 (3)
Hinna 07/06/2025 NOR D4
Haugesund 2
2 (1)
3 (3)
Staal Jorpeland So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Sbobet
1.56 3.17 5.1
80 5.3 1.05
Bet365
1.57 3.4 5.5
1.57 3.5 5.5
1.57 3.5 5.5
12bet
1.62 3.1 5.5
114 5.2 1.09
Ladbrokes
1.6 3.2 5.75
1.6 3.2 5.5
26 5.5 1.11
Easybet
1.54 3.4 5.5
1.54 3.4 5.5
34 7 1.07
Mansion88
1.61 3.05 5.8
23 3.7 1.24
wewbet
1.49 3.3 6.65
1.53 3.34 5.9
51 9.9 1.01
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 0.99 Live: Run: | 4.5 | First: 0.81 Live: Run: |
Bet365 | First: 0.85 Live: 0.82 Run: 0.82 | 4.5 | First: 0.95 Live: 0.97 Run: 0.97 |
12bet | First: 0.81 Live: 0.81 Run: 0.81 | 4.5 | First: 0.95 Live: 0.95 Run: 0.95 |
Easybet | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 | 4.5 | First: 0.93 Live: 0.93 Run: 0.93 |
Mansion88 | First: 0.92 Live: Run: | 4.5 | First: 0.88 Live: Run: |
10BET | First: 0.83 Live: 0.78 Run: 0.78 | 4.5 | First: 0.80 Live: 0.85 Run: 0.85 |
wewbet | First: 0.81 Live: 0.83 Run: 0.83 | 4.5 | First: 0.93 Live: 0.95 Run: 0.95 |
Ladbrokes | First: 0.40 Live: 0.40 Run: 0.40 | 3.5 | First: 1.75 Live: 1.80 Run: 1.80 |
pinnacle | First: 0.89 Live: 0.84 Run: 0.84 | 4.5 | First: 0.81 Live: 0.90 Run: 0.90 |
BWin | First: 0.80 Live: 0.80 Run: 0.80 | 4.5 | First: 0.90 Live: 0.88 Run: 0.88 |
Interwetten | First: 0.75 Live: 0.85 Run: 0.85 | 4.5 | First: 0.90 Live: 0.80 Run: 0.80 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 0.83 Live: Run: | +0.5/1 | First: 0.97 Live: Run: |
Bet365 | First: 0.78 Live: 0.75 Run: 0.75 | +0.5/1 | First: 1.03 Live: 1.05 Run: 1.05 |
12bet | First: 0.81 Live: Run: | +0.5/1 | First: 0.99 Live: Run: |
Easybet | First: 0.80 Live: 0.80 Run: 0.80 | +0.5/1 | First: 0.99 Live: 0.99 Run: 0.99 |
Mansion88 | First: 0.84 Live: Run: | +0.5/1 | First: 0.96 Live: Run: |
wewbet | First: 0.76 Live: 0.83 Run: 0.83 | +0.5/1 | First: 0.98 Live: 0.95 Run: 0.95 |
pinnacle | First: 0.96 Live: 0.87 Run: 0.87 | +1 | First: 0.73 Live: 0.85 Run: 0.85 |