FK Nizhny Novgorod vs Lokomotiv Moscow 00:30 ngày 03/08 | VĐQG Nga

-
0 - 0
Kết thúc

Mô phỏng trận đấu

Chưa có dữ liệu

Đội hình xuất phát

FK Nizhny Novgorod

HLV: Viktor Goncharenko

Medvedev N. 30 Medvedev N.
Castillo J. 23 Castillo J.
Karic S. 25 Karic S.
Aleksandrov V. 2 Aleksandrov V.
Farina E. 24 Farina E.
Lesovoy D. 88 Lesovoy D.
Maiga M. 8 Maiga M.
Luka Ticic 29 Luka Ticic
Olusegun O. 40 Olusegun O.
Boselli J. 20 Boselli J.
Grulev V. 27 Grulev V.

Lokomotiv Moscow

HLV: Mikhail Galaktionov

Mitryushkin A. 1 Mitryushkin A.
Nenakhov M. 24 Nenakhov M.
Morozov E. 85 Morozov E.
Montes C. 23 Montes C.
Silyanov A. 45 Silyanov A.
Karpukas A. 93 Karpukas A.
Barinov D. 6 Barinov D.
Bakaev Z. 7 Bakaev Z.
Batrakov A. 83 Batrakov A.
Rudenko A. 19 Rudenko A.
Vorobyev D. 10 Vorobyev D.

Thống kê trận đấu

4

Phạt góc

7

5

Thẻ vàng

4

12

Sút bóng

14

10

Sút cầu môn

6

92

Tấn công

72

51

Tấn công nguy hiểm

33

1

Sút ngoài cầu môn

6

1

Cản bóng

2

10

Đá phạt trực tiếp

16

55%

TL kiểm soát bóng

45%

56%

TL kiểm soát bóng(HT)

44%

392

Chuyền bóng

319

83%

TL chuyền bóng thành công

80%

16

Phạm lỗi

10

1

Việt vị

2

3

Cứu thua

8

8

Tắc bóng

15

7

Rê bóng

7

17

Quả ném biên

14

1

Sút trúng cột dọc

1

7

Tắc bóng thành công

18

8

Cắt bóng

15

N/A

Kiến tạo

3

23

Chuyền dài

21

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
16% 11% 1~15 7% 11%
8% 13% 16~30 10% 17%
27% 15% 31~45 21% 20%
13% 13% 46~60 14% 8%
16% 22% 61~75 23% 11%
18% 24% 76~90 23% 31%

Dữ liệu đội bóng

Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.9
1.6 Bàn thua 1.3
12 Sút cầu môn(OT) 15
4.8 Phạt góc 3.1
2.1 Thẻ vàng 2.2
13.4 Phạm lỗi 13.6
46.9% Kiểm soát bóng 44.6%

Lịch sử đối đầu

10 trận gần nhất

FK Nizhny Novgorod 1
Hòa 1
Lokomotiv Moscow 8
19/04/2025 RUS PR
Lokomotiv Moscow
3 (1)
0 (0)
FK Nizhny Novgorod
22/09/2024 RUS PR
FK Nizhny Novgorod
1 (1)
3 (1)
Lokomotiv Moscow
24/04/2024 RUS PR
FK Nizhny Novgorod
2 (1)
3 (0)
Lokomotiv Moscow
30/09/2023 RUS PR
Lokomotiv Moscow
1 (0)
0 (0)
FK Nizhny Novgorod
01/04/2023 RUS PR
FK Nizhny Novgorod
0 (0)
4 (3)
Lokomotiv Moscow
27/11/2022 RUS Cup
Lokomotiv Moscow
3 (2)
1 (0)
FK Nizhny Novgorod
31/08/2022 RUS Cup
FK Nizhny Novgorod
2 (1)
0 (0)
Lokomotiv Moscow
17/07/2022 RUS PR
Lokomotiv Moscow
1 (0)
1 (0)
FK Nizhny Novgorod
23/04/2022 RUS PR
Lokomotiv Moscow
2 (1)
1 (0)
FK Nizhny Novgorod
30/10/2021 RUS PR
FK Nizhny Novgorod
1 (1)
2 (1)
Lokomotiv Moscow

Phong độ gần đây

Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:

Phong độ FK Nizhny Novgorod

30/07/2025 RUS Cup
FK Makhachkala
1 (0)
0 (0)
FK Nizhny Novgorod
25/07/2025 RUS PR
Krylya Sovetov Samara
2 (0)
0 (0)
FK Nizhny Novgorod
20/07/2025 RUS PR
FK Nizhny Novgorod
0 (0)
3 (1)
Krasnodar FK
12/07/2025 INT CF
KamAZ
3 (1)
1 (1)
FK Nizhny Novgorod
09/07/2025 INT CF
FK Nizhny Novgorod
1 (1)
0 (0)
PFC Sochi

Phong độ Lokomotiv Moscow

30/07/2025 RUS Cup
CSKA Moscow
2 (1)
1 (0)
Lokomotiv Moscow
26/07/2025 RUS PR
Krasnodar FK
1 (0)
2 (1)
Lokomotiv Moscow
19/07/2025 RUS PR
Lokomotiv Moscow
3 (0)
0 (0)
PFC Sochi
12/07/2025 INT CF
Lokomotiv Moscow
1 (0)
5 (0)
Dinamo Moscow
05/07/2025 INT CF
Lokomotiv Moscow
0 (0)
0 (0)
FC Torpedo Moscow

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.

1X2 (Kèo Châu Âu)

Công ty
First
Live
Run
Sbobet
4.29 3.61 1.69
5.2 3.98 1.56
150 9 1.04
12bet
4.45 3.8 1.69
4.45 3.95 1.66
300 11 1.02
Crown
3.75 3.85 1.81
4.5 4 1.65
26 18.5 1.01
18Bet
4.1 3.7 1.74
5 4.2 1.61
152 7.25 1.08
10BET
5.4 3.8 1.52
5 4.1 1.59
100 8.12 1.05
Bet9ja
4.85 4.05 1.62
5.3 4.15 1.56
5.3 4.15 1.56
Bet-at-home
4.9 4.2 1.63
5.25 4.1 1.6
5.25 4.1 1.6
IBCBET
4.45 3.8 1.69
4.9 4.1 1.58
4.9 4.1 1.58
Pinnacle
3.85 3.76 1.86
5.3 4.32 1.62
14.7 4.64 1.27
Macauslot
3.83 3.7 1.72
4.95 4.1 1.5
4.95 4.1 1.5
188bet
3.75 3.85 1.81
4.5 4 1.65
29 17.5 1.01
Mansion88
4.45 3.8 1.69
4.45 3.95 1.66
300 9.7 1.03
Vcbet
4.5 3.75 1.65
5.25 3.9 1.55
151 8.5 1.03
HK Jockey Club
4.75 3.65 1.54
5 3.85 1.48
5 3.85 1.48
Easybets
4 3.8 1.77
4.5 4 1.65
31 17 1.01
Wewbet
4.45 3.96 1.55
5.25 4.09 1.62
81 19.3 1.01

Tỷ lệ Tài Xỉu

Công ty Tài Tỷ lệ Xỉu
Sbobet
First: 1.03
Live: 0.98
Run: 0.98
2.5/3
First: 0.85
Live: 0.92
Run: 0.92
12bet
First: 0.97
Live: 0.94
Run: 0.94
2.5/3
First: 0.87
Live: 0.96
Run: 0.96
Crown
First: 0.90
Live: 0.94
Run: 0.94
2.5/3
First: 0.96
Live: 0.93
Run: 0.93
18Bet
First: 0.84
Live: 0.92
Run: 0.92
2.5/3
First: 0.94
Live: 0.87
Run: 0.87
Macauslot
First: 0.94
Live: 0.90
Run: 0.90
2.5/3
First: 0.76
Live: 0.80
Run: 0.80
Easybet
First: 1.01
Live: 0.94
Run: 0.94
2.5/3
First: 0.84
Live: 0.92
Run: 0.92
Vcbet
First: 0.94
Live: 0.92
Run: 0.92
2.5/3
First: 0.85
Live: 0.87
Run: 0.87
Mansion88
First: 0.97
Live: 0.95
Run: 0.95
2.5/3
First: 0.87
Live: 0.95
Run: 0.95
10BET
First: 0.82
Live: 0.85
Run: 0.85
3
First: 0.78
Live: 0.86
Run: 0.86
188bet
First: 0.91
Live: 0.95
Run: 0.95
2.5/3
First: 0.97
Live: 0.94
Run: 0.94
wewbet
First: 0.97
Live: 0.94
Run: 0.94
3
First: 0.87
Live: 0.94
Run: 0.94
pinnacle
First: 0.84
Live: 0.94
Run: 0.94
2.5/3
First: 0.97
Live: 0.94
Run: 0.94
hkjc
First: 0.71
Live: 0.62
Run: 0.62
2.5
First: 1.01
Live: 1.15
Run: 1.15

Tỷ lệ Châu Á

Công ty Chủ nhà Tỷ lệ chấp Đội khách
Sbobet
First: 0.92
Live: 0.90
Run: 0.90
--0.5/1
First: 0.98
Live: 1.02
Run: 1.02
12bet
First: 0.92
Live: 1.07
Run: 1.07
--0.5/1
First: 0.94
Live: 0.85
Run: 0.85
Crown
First: 0.84
Live: 1.05
Run: 1.05
--0.5/1
First: 1.04
Live: 0.84
Run: 0.84
18Bet
First: 0.79
Live: 1.02
Run: 1.02
--0.5/1
First: 1.00
Live: 0.77
Run: 0.77
Macauslot
First: 0.88
Live: 0.80
Run: 0.80
--0.5/1
First: 0.92
Live: 1.00
Run: 1.00
Easybet
First: 0.90
Live: 1.05
Run: 1.05
--0.5/1
First: 0.98
Live: 0.85
Run: 0.85
Vcbet
First: 0.92
Live: 0.81
Run: 0.81
--0.5/1
First: 0.87
Live: 0.99
Run: 0.99
Mansion88
First: 0.92
Live: 0.78
Run: 0.78
--0.5/1
First: 0.94
Live: 1.16
Run: 1.16
188bet
First: 0.85
Live: 1.06
Run: 1.06
--0.5/1
First: 1.05
Live: 0.86
Run: 0.86
wewbet
First: 0.84
Live: 1.05
Run: 1.05
--1
First: 1.02
Live: 0.85
Run: 0.85
pinnacle
First: 0.95
Live: 0.85
Run: 0.85
--0.5
First: 0.87
Live: 1.06
Run: 1.06
hkjc
First: 0.96
Live: 0.80
Run: 0.80
--0.5/1
First: 0.81
Live: 1.01
Run: 1.01