Viimsi JK (W) vs JK Tabasalu (W) 19:00 ngày 02/08 | Estonia Women\s Meistri Liiga
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Viimsi JK (W)
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
JK Tabasalu (W)
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
6
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
1
23
Sút bóng
14
9
Sút cầu môn
4
93
Tấn công
81
47
Tấn công nguy hiểm
42
14
Sút ngoài cầu môn
10
13
Đá phạt trực tiếp
8
53%
TL kiểm soát bóng
47%
60%
TL kiểm soát bóng(HT)
40%
8
Phạm lỗi
13
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 12% | 1~15 | 6% | 12% |
10% | 18% | 16~30 | 18% | 12% |
18% | 11% | 31~45 | 22% | 16% |
15% | 16% | 46~60 | 15% | 16% |
15% | 20% | 61~75 | 22% | 12% |
28% | 20% | 76~90 | 13% | 27% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.9 |
1.7 | Bàn thua | 1.7 |
13.7 | Sút cầu môn(OT) | 12.4 |
4.6 | Phạt góc | 3.3 |
1 | Thẻ vàng | 1.4 |
5.3 | Phạm lỗi | 7 |
55.4% | Kiểm soát bóng | 52.2% |
Lịch sử đối đầu
10 trận gần nhất
Viimsi JK (W) 3
Hòa 2
JK Tabasalu (W) 5
13/04/2025 EST WD2
JK Tabasalu (W)
0 (0)
2 (2)
Viimsi JK (W) 16/02/2025 INT CF
JK Tabasalu (W)
3 (1)
0 (0)
Viimsi JK (W) 19/10/2024 EST WD2
Viimsi JK (W)
1 (1)
0 (0)
JK Tabasalu (W) 12/10/2024 EST WD2
JK Tabasalu (W)
1 (0)
1 (0)
Viimsi JK (W) 11/08/2024 EST WD2
Viimsi JK (W)
0 (0)
2 (1)
JK Tabasalu (W) 13/04/2024 EST WD2
JK Tabasalu (W)
4 (2)
0 (0)
Viimsi JK (W) 26/11/2023 EST WD2
Viimsi JK (W)
1 (1)
1 (0)
JK Tabasalu (W) 03/09/2023 EST WD2
JK Tabasalu (W)
2 (1)
0 (0)
Viimsi JK (W) 19/06/2023 EST WD2
Viimsi JK (W)
3 (0)
0 (0)
JK Tabasalu (W) 19/04/2023 Estonia cup (w)
JK Tabasalu (W)
4 (3)
0 (0)
Viimsi JK (W) Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Viimsi JK (W)
26/07/2025 EST WD2
Nữ JK Tallinna Kalev
1 (0)
0 (0)
Viimsi JK (W) 20/06/2025 EST WD2
Viimsi JK (W)
1 (0)
4 (2)
Nữ FC Flora Tallinn 14/06/2025 EST WD2
FC Elva (W)
1 (0)
2 (2)
Viimsi JK (W) 07/06/2025 EST WD2
Viimsi JK (W)
1 (0)
1 (0)
Saku Sporting (W) 18/05/2025 EST WD2
Viimsi JK (W)
2 (1)
2 (1)
Nữ JK Tallinna Kalev Phong độ JK Tabasalu (W)
30/07/2025 EST WD2
JK Tabasalu (W)
3 (0)
2 (1)
Saku Sporting (W) 26/07/2025 EST WD2
Nữ Tammeka Tartu
1 (0)
1 (0)
JK Tabasalu (W) 21/06/2025 EST WD2
JK Tabasalu (W)
2 (2)
0 (0)
FC Elva (W) 15/06/2025 EST WD2
Nữ FC Flora Tallinn
5 (2)
1 (0)
JK Tabasalu (W) 07/06/2025 EST WD2
JK Tabasalu (W)
0 (0)
1 (0)
Tallinna FC Ararat (W) So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Sbobet
7.8 3.25 1.4
4.48 1.31 6
Bet365
2.75 2.5 2.88
2.88 2.4 2.88
2.88 2.4 2.88
18Bet
2.9 2.35 3.05
2.75 2.45 3.05
1.01 10.5 78
Ladbrokes
3.3 2.37 2.5
3.1 2.4 2.62
1.01 11 56
wewbet
2.84 2.29 3
2.91 2.27 2.96
5.9 1.12 8.2
pinnacle
3.18 1.95 3.38
3.77 1.51 5.06
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 0.82 Live: Run: | 3.5/4 | First: 0.88 Live: Run: |
Bet365 | First: 0.90 Live: 0.92 Run: 0.92 | 3/3.5 | First: 0.90 Live: 0.87 Run: 0.87 |
18Bet | First: 0.84 Live: 0.86 Run: 0.86 | 3/3.5 | First: 0.81 Live: 0.79 Run: 0.79 |
Vcbet | First: 0.89 Live: 0.93 Run: 0.93 | 3/3.5 | First: 0.89 Live: 0.84 Run: 0.84 |
10BET | First: 0.82 Live: 0.84 Run: 0.84 | 3/3.5 | First: 0.81 Live: 0.80 Run: 0.80 |
wewbet | First: 0.89 Live: 0.93 Run: 0.93 | 3/3.5 | First: 0.85 Live: 0.81 Run: 0.81 |
Ladbrokes | First: 0.44 Live: 0.44 Run: 0.44 | 2.5 | First: 1.60 Live: 1.60 Run: 1.60 |
pinnacle | First: 0.85 Live: 0.89 Run: 0.89 | 3/3.5 | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 |
BWin | First: 1.05 Live: 1.05 Run: 1.05 | 3.5 | First: 0.68 Live: 0.68 Run: 0.68 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Sbobet | First: 0.85 Live: Run: | +0/0.5 | First: 0.85 Live: Run: |
Bet365 | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 | +0 | First: 0.95 Live: 0.95 Run: 0.95 |
18Bet | First: 0.79 Live: 0.76 Run: 0.76 | +0 | First: 0.85 Live: 0.88 Run: 0.88 |
Vcbet | First: 0.96 Live: 0.88 Run: 0.88 | --0/0.5 | First: 0.77 Live: 0.84 Run: 0.84 |
wewbet | First: 0.82 Live: 0.85 Run: 0.85 | +0 | First: 0.92 Live: 0.89 Run: 0.89 |
pinnacle | First: 0.96 Live: 0.82 Run: 0.82 | --0/0.5 | First: 0.76 Live: 0.92 Run: 0.92 |