ShanXi Union vs Chongqing Tonglianglong 18:00 ngày 02/08 | Hạng Nhất Trung Quốc
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
ShanXi Union
HLV: Edwin Petersen
Chưa có dữ liệu
Chongqing Tonglianglong
HLV: Salva Suay
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
4% | 7% | 1~15 | 16% | 8% |
18% | 15% | 16~30 | 16% | 20% |
16% | 24% | 31~45 | 16% | 32% |
14% | 11% | 46~60 | 9% | 8% |
16% | 16% | 61~75 | 13% | 14% |
30% | 24% | 76~90 | 27% | 14% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.9 |
1.5 | Bàn thua | 1.6 |
10 | Sút cầu môn(OT) | 7.4 |
5.6 | Phạt góc | 9.1 |
2 | Thẻ vàng | 1.9 |
16.9 | Phạm lỗi | 17.1 |
55.9% | Kiểm soát bóng | 65.1% |
Lịch sử đối đầu
1 trận gần nhất
ShanXi Union 0
Hòa 0
Chongqing Tonglianglong 1
12/04/2025 CHA D1
Chongqing Tonglianglong
2 (0)
1 (0)
ShanXi Union Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ ShanXi Union
26/07/2025 CHA D1
ShanXi Union
3 (2)
1 (0)
Dongguan Guanlian 20/07/2025 CHA D1
Dingnan Ganlian
2 (0)
0 (0)
ShanXi Union 12/07/2025 CHA D1
ShanXi Union
1 (0)
3 (2)
Suzhou Dongwu 05/07/2025 CHA D1
Guangxi Pingguo
0 (0)
0 (0)
ShanXi Union 28/06/2025 CHA D1
ShanXi Union
2 (1)
1 (1)
Dalian Kun City Phong độ Chongqing Tonglianglong
26/07/2025 CHA D1
Chongqing Tonglianglong
2 (0)
1 (0)
ShenZhen Juniors 19/07/2025 CHA D1
Liaoning Tieren
4 (4)
2 (1)
Chongqing Tonglianglong 12/07/2025 CHA D1
Qingdao Red Lions
3 (2)
4 (2)
Chongqing Tonglianglong 06/07/2025 CHA D1
Chongqing Tonglianglong
4 (2)
0 (0)
Shanghai Jiading City Fight Fat 28/06/2025 CHA D1
Suzhou Dongwu
1 (1)
3 (0)
Chongqing Tonglianglong So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
18Bet
3.6 2.25 2.7
3.7 2.25 2.65
3.7 2.25 2.65
pinnacle
3.73 2.22 2.59
3.73 2.22 2.59
3.73 2.22 2.59
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
18Bet | First: 0.95 Live: 0.78 Run: 0.78 | 2.5/3 | First: 0.78 Live: 0.95 Run: 0.95 |
10BET | First: 0.77 Live: 0.77 Run: 0.77 | 2.5 | First: 0.87 Live: 0.87 Run: 0.87 |
pinnacle | First: 0.85 Live: 0.85 Run: 0.85 | 2.5 | First: 0.91 Live: 0.91 Run: 0.91 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
18Bet | First: 0.88 Live: 0.93 Run: 0.93 | --0/0.5 | First: 0.85 Live: 0.79 Run: 0.79 |
pinnacle | First: 0.97 Live: 0.97 Run: 0.97 | --0/0.5 | First: 0.81 Live: 0.81 Run: 0.81 |