Metalurgistul Cugir vs Universitatea Alba Iulia 21:30 ngày 30/07 | Cúp Romania
Mô phỏng trận đấu
Chưa có dữ liệu
Đội hình xuất phát
Metalurgistul Cugir
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Universitatea Alba Iulia
HLV: Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Thống kê trận đấu
9
Phạt góc
5
5
Thẻ vàng
5
7
Sút bóng
10
3
Sút cầu môn
7
132
Tấn công
118
96
Tấn công nguy hiểm
50
4
Sút ngoài cầu môn
3
11
Đá phạt trực tiếp
15
52%
TL kiểm soát bóng
48%
53%
TL kiểm soát bóng(HT)
47%
15
Phạm lỗi
11
6
Việt vị
1
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 2% | 1~15 | 6% | 10% |
14% | 14% | 16~30 | 13% | 6% |
24% | 17% | 31~45 | 15% | 27% |
21% | 21% | 46~60 | 21% | 24% |
12% | 17% | 61~75 | 15% | 24% |
14% | 27% | 76~90 | 27% | 6% |
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1.7 |
2 | Bàn thua | 0.9 |
11.8 | Sút cầu môn(OT) | 7.5 |
4.4 | Phạt góc | 5 |
2.1 | Thẻ vàng | 1.1 |
49.6% | Phạm lỗi | 52.4% |
Lịch sử đối đầu
8 trận gần nhất
Metalurgistul Cugir 4
Hòa 2
Universitatea Alba Iulia 2
12/10/2024 ROM D3
Universitatea Alba Iulia
5 (3)
2 (0)
Metalurgistul Cugir 07/08/2024 ROMC
Metalurgistul Cugir
1 (0)
3 (1)
Universitatea Alba Iulia 03/02/2024 INT CF
Metalurgistul Cugir
3 (2)
2 (2)
Universitatea Alba Iulia 17/11/2023 ROM D3
Universitatea Alba Iulia
3 (0)
0 (0)
Metalurgistul Cugir 15/09/2023 ROM D3
Metalurgistul Cugir
0 (0)
5 (0)
Universitatea Alba Iulia 09/08/2023 ROMC
Universitatea Alba Iulia
2 (0)
2 (2)
Metalurgistul Cugir 18/11/2022 ROM D3
Metalurgistul Cugir
1 (0)
0 (0)
Universitatea Alba Iulia 17/09/2022 ROM D3
Universitatea Alba Iulia
0 (0)
0 (0)
Metalurgistul Cugir Phong độ gần đây
Thống kê kết quả gần đây của 2 đội bóng như sau:
Phong độ Metalurgistul Cugir
25/04/2025 ROM D3
Metalurgistul Cugir
0 (0)
0 (0)
Unirea Dej 12/04/2025 ROM D3
ACS Targu Mures 1898
3 (1)
3 (3)
Metalurgistul Cugir 04/04/2025 ROM D3
Metalurgistul Cugir
2 (1)
1 (0)
Avantul Reghin 07/03/2025 ROM D3
Metalurgistul Cugir
1 (0)
2 (0)
ACS Medias 2022 14/02/2025 INT CF
ACS Viitorul Selimbar
3 (0)
0 (0)
Metalurgistul Cugir Phong độ Universitatea Alba Iulia
02/05/2025 ROM D3
FC Unirea Alba Iulia
2 (0)
1 (0)
Universitatea Alba Iulia 12/04/2025 ROM D3
Universitatea Alba Iulia
0 (0)
0 (0)
FC Unirea Alba Iulia 28/03/2025 ROM D3
ACS Medias 2022
1 (1)
2 (2)
Universitatea Alba Iulia 21/03/2025 ROM D3
FC Unirea Alba Iulia
1 (0)
0 (0)
Universitatea Alba Iulia 16/11/2024 ROM D3
Universitatea Alba Iulia
2 (2)
1 (1)
ACS CIL Blaj So sánh kèo trực tuyến
Tỷ lệ trực tuyến của trận bóng này được cập nhật nhanh và chính xác nhất.
1X2 (Kèo Châu Âu)
Công ty
First
Live
Run
Bet 365
2.5 3.5 2.45
1.36 5 6.25
1.36 5 6.25
18Bet
4 3.8 1.61
1.33 5.25 6.25
1.33 5.25 6.25
10BET
1.41 4.4 6
1.35 5.2 6
1.35 5.2 6
Bwin
1.42 4.33 5.75
1.32 5 6.5
1.32 5 6.5
Interwetten
1.17 6.75 11
1.37 5.25 6.25
1.37 5.25 6.25
Pinnacle
2.52 3.23 2.32
1.37 5.43 4.5
1.37 5.43 4.5
Ladbrokes
1.44 4.33 5.5
1.33 5 6.5
1.33 5 6.5
William Hill
1.4 4.75 5.75
1.4 4.75 5.75
1.4 4.75 5.75
Wewbet
1.08 8.35 17.4
1.23 5.5 7.85
1.23 5.5 7.85
Tỷ lệ Tài Xỉu
Công ty | Tài | Tỷ lệ | Xỉu |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.88 Live: 0.88 Run: 0.88 | 3/3.5 | First: 0.93 Live: 0.93 Run: 0.93 |
18Bet | First: 0.72 Live: 0.86 Run: 0.86 | 3 | First: 0.81 Live: 0.79 Run: 0.79 |
10BET | First: 1.20 Live: 0.83 Run: 0.83 | 3.5 | First: 0.55 Live: 0.81 Run: 0.81 |
wewbet | First: 0.88 Live: 0.85 Run: 0.85 | 3.5/4 | First: 0.88 Live: 0.93 Run: 0.93 |
Ladbrokes | First: 0.48 Live: 0.35 Run: 0.35 | 2.5 | First: 1.50 Live: 2.00 Run: 2.00 |
pinnacle | First: 0.83 Live: 0.86 Run: 0.86 | 3 | First: 0.84 Live: 0.82 Run: 0.82 |
BWin | First: 1.10 Live: 0.87 Run: 0.87 | 3.5 | First: 0.63 Live: 0.82 Run: 0.82 |
Willhill | First: 0.36 Live: 0.36 Run: 0.36 | 2.5 | First: 2.00 Live: 2.00 Run: 2.00 |
Interwetten | First: 1.20 Live: 0.85 Run: 0.85 | 3.5 | First: 0.55 Live: 0.80 Run: 0.80 |
Tỷ lệ Châu Á
Công ty | Chủ nhà | Tỷ lệ chấp | Đội khách |
---|---|---|---|
Bet365 | First: 0.90 Live: 0.90 Run: 0.90 | +1/1.5 | First: 0.90 Live: 0.90 Run: 0.90 |
18Bet | First: 0.86 Live: 0.83 Run: 0.83 | --0.5/1 | First: 0.67 Live: 0.82 Run: 0.82 |
wewbet | First: 0.91 Live: 0.86 Run: 0.86 | +2/2.5 | First: 0.87 Live: 0.92 Run: 0.92 |
pinnacle | First: 0.92 Live: 0.85 Run: 0.85 | +0 | First: 0.76 Live: 0.83 Run: 0.83 |